Ngôn ngữ:

(+0235) 2212 201

Thông báo


QUYẾT ĐỊNH

V/v Công nhận tốt nghiệp cho sinh viên khóa K9C

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG

Căn cứ quyết định số 510/QĐ-EVN ngày 19/7/2012 của Hội đồng thành viên Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động của trường Cao đẳng Điện lực miền Trung;

Căn cứ quyết định số 25/2006/QĐ-BGD&ĐT ngày 26/6/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v Ban hành Quy chế đào tạo Cao đẳng chính quy;

Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp khoá K9C ngày 10/8/2015;

Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Cao đẳng hệ chính quy cho 641 sinh viên khoá K9C (2012-2015), 02 sinh viên khoá K8C (2011-2014) và 01 sinh viên khóa K7C (2010-2013) (có danh sách kèm theo), cụ thể như sau:

-Loại Giỏi: 38 sinh viên

-Loại Khá: 140 sinh viên

-Loại Trung bình khá: 408 sinh viên

-Loại Trung bình: 58 sinh viên

Điều 2: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính-Kế toán và những sinh viên có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH1 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Trần Đình

Chiến

30/7/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

2.

Phạm Chí

Công

29/5/1993

Đăk Lăk

Nam

Khá

3.

Nguyễn Công

Đạt

02/10/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

4.

Bùi Văn

Đệ

12/02/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

5.

Trương Văn

Đức

10/6/1994

Bình Định

Nam

Trung bình

6.

Nguyễn Văn

Dũng

04/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Huỳnh Ngọc

Duy

19/7/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

8.

Trương Văn

03/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

9.

Trần Minh

Hiệp

03/9/1993

Quảng Trị

Nam

Giỏi

10.

Cao Vũ Thành

Hưng

15/7/1993

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

11.

Nguyễn Văn

Khanh

23/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Nguyễn Đình

Lực

16/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

13.

Võ Tấn

Lực

20/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Trà Quốc

Mạnh

15/01/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Văn

Năm

10/01/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

16.

Lê Văn

Núi

18/7/1994

Thừa Thiên Huế

Nam

Trung bình khá

17.

Lê Văn

Phong

27/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Đinh Tuấn

Phúc

16/02/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

19.

Vy Ngọc

Phước

28/11/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

20.

Nguyễn Thanh

Quân

25/02/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

21.

Thái Hùng

Quốc

12/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Lê Văn

Quý

30/4/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

23.

Nguyễn Đức

Sang

06/7/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

24.

Phan Văn

Siêu

10/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Võ Ngọc

Sơn

01/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

26.

Phan Đình

Sơn

02/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

27.

Võ Tấn Anh

Tài

18/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

28.

Võ Minh

Thành

08/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Lê Đức

Thành

01/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Phan Châu

Thịnh

26/01/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

31.

Nguyễn Văn

Thuận

06/01/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

32.

Nguyễn Phan Thanh

Tiến

25/3/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

33.

Võ Thành

Trung

05/02/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

34.

Tưởng Thanh

29/10/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Nguyễn Thanh

Tùng

06/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

36.

Nguyễn Thành

Vân

12/02/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

37.

Võ Thế

Vôn

24/11/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

38.

Nguyễn Công

20/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

39.

Võ Phúc

25/7/1994

Quảng Nam

Nam

Khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH2 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Nguyễn Thanh

Anh

06/01/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Nguyễn Thanh

Chiến

17/9/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

3.

Lê Đức

Chính

27/6/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

4.

Lê Vũ

Điệp

25/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Phan Quốc

Định

30/7/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Phan Văn

Đời

01/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Phạm Quỳnh

Đức

04/01/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

8.

Đỗ Phú

Đức

04/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

9.

Nguyễn Vũ Tùng

Duy

01/8/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

10.

Trần Trung

Hiền

25/01/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

11.

Nguyễn Phan Minh

Khôi

07/11/1993

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

12.

Văn Thành

Lộc

11/01/1994

Bình Định

Nam

Khá

13.

Trần Xuân

Lợi

03/8/1994

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình khá

14.

Huỳnh Bá

Lợi

16/7/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Quốc Hoàng

Long

01/7/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

16.

Lữ Anh

Minh

01/6/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình

17.

Lê Nghị

Nhân

22/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Lê Văn

Phước

21/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

19.

Nguyễn Văn

Quang

10/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

20.

Phạm Phú

Quốc

10/4/1992

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

21.

Dương Ngọc

Quý

24/7/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

22.

Đặng Đức

Thắng

20/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Võ Hoài

Trang

14/11/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

24.

Hồ Ngọc Anh

Tuấn

28/8/1994

Khánh Hoà

Nam

Khá

25.

Trần Thanh

Tùng

15/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

26.

Mai Thanh

Vân

01/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

27.

Châu Ngọc

Việt

10/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

28.

Huỳnh

31/12/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Phạm Viết

Vương

04/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Tưởng Xuân

Thư

25/8/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

31.

Trịnh Ngọc

ấn

06/9/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

32.

Phan Huy

Đạt

04/11/1992

Đăk Lăk

Nam

Trung bình


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH3 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Trần Thị Như

Bình

06/6/1994

Bình Định

Nữ

Trung bình khá

2.

Phan Văn

Chính

03/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Hoàng Văn

Chung

02/9/1994

Bình Định

Nam

Khá

4.

Vũ Văn

Công

29/12/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Trần Văn

Đạt

13/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Đỗ Quốc

Diễn

20/02/1992

Bình Định

Nam

Trung bình khá

7.

Võ Tân

Đô

23/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

8.

Nguyễn Văn

Đoàn

23/6/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

9.

Trần Văn

Đông

28/12/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

10.

Nguyễn Tấn

Đức

20/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Lương Đức

Duy

11/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

12.

Võ Minh

Hải

25/02/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

13.

Lê Văn

Hiếu

16/4/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Phan Huy

Hiệu

26/8/1993

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

15.

Trương Vũ

Lợi

06/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Nguyễn Ngọc

Luận

05/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Ngô Văn

Lực

10/9/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

18.

Trần Minh

Phú

10/11/1994

Kon Tum

Nam

Khá

19.

Phan Thế

Phương

14/6/1994

Bình Định

Nam

Trung bình

20.

Huỳnh Đức

Quý

26/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Trương Hoàng Nhất

Sơn

15/5/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

22.

Lê Ngọc

Sơn

06/02/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

23.

Huỳnh Văn

Sơn

20/01/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

24.

Nguyễn Diên

Tẫn

24/4/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

25.

Lê Thanh

Thiên

30/7/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

26.

Nguyễn Đắc

Thịnh

08/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

27.

Nguyễn Thị Ngọc

Thuận

05/3/1994

Bình Định

Nữ

Giỏi

28.

Lê Hoàng

Thương

29/11/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Phạm Phú

Tỉnh

16/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

30.

Trần Văn

Toản

17/8/1993

Thừa Thiên Huế

Nam

Trung bình khá

31.

Trần Ngọc

Tồn

05/10/1994

Bình Định

Nam

Khá

32.

Trần Hữu

Trung

19/7/1994

Quảng Bình

Nam

Giỏi

33.

Huỳnh Thanh

Viên

27/3/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

34.

Nguyễn Hoàng Bá

Việt

03/6/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

35.

Võ Như

04/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

36.

Nguyễn Hùng

Vương

01/11/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

37.

Phạm Duy

Tuân

02/11/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH4 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Phan Thanh

Cường

17/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Lê Ngọc

Cường

26/9/1994

Thanh Hóa

Nam

Trung bình khá

3.

Trần Nhật

Danh

02/8/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

4.

Phan Văn

Điệp

21/7/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Lê Quý

Đôn

01/7/1993

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình

6.

Lê Anh

Đức

20/8/1994

Hà Tĩnh

Nam

Khá

7.

Trần Lương

Đức

12/01/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

8.

Trần Thanh

Đức

07/6/1994

Quảng Trị

Nam

Giỏi

9.

Võ Văn

Đức

07/8/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

10.

Phạm Thế

Dương

02/4/1993

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

11.

Nguyễn Công

Hoàng

04/4/1993

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình khá

12.

Trần Văn

Hùng

09/12/1994

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

13.

Nguyễn Phước

Huy

01/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Trịnh Văn

Lam

23/8/1993

Đăk Lăk

Nam

Khá

15.

Phạm Khắc

Lin

11/8/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

16.

Mai Văn

05/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Nguyễn Hoàng

Minh

10/5/1994

Hà Tĩnh

Nam

Khá

18.

Phan Anh

Ngữ

23/11/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

19.

Trần Văn

Nhàn

17/5/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

20.

Chế Văn

Nhất

04/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Lê Thanh

Nhiên

20/5/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Lê Hoài

Phúc

28/3/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

23.

Đoàn Văn

Phúc

14/5/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

24.

Trương Văn

Phước

04/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

25.

Dương Nhật

Sang

04/7/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

26.

Nguyễn Ngọc

Sơn

08/3/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình

27.

Phạm Thế

Sơn

09/3/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

28.

Nguyễn Bá

Sơn

01/6/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

29.

Huỳnh Văn

Thiện

21/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Hoàng Văn

Thuận

04/5/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

31.

Thủy Ngọc

Thường

26/5/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

32.

Trần Minh

Trí

02/11/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

33.

Nguyễn Ngọc Anh

23/10/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

34.

Lê Tuấn

17/9/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

35.

Trần Văn

Trọng

06/4/1991

Thừa Thiên Huế

Nam

Trung bình

36.

Nguyễn Quang

Hương

24/8/1992

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

37.

Nguyễn Hoài

Tưởng

13/02/1993

Gia Lai

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH5 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Nguyễn Đoàn Tuấn

Anh

02/4/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

2.

Phạm Đức

Bảo

01/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Hồ Thanh

Châu

02/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

4.

Đỗ Xuân

Chức

20/10/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

5.

Trần Đình

Dương

03/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Phạm Quốc

Duy

06/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

7.

Lê Hoàng

Gia

11/8/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

8.

Nguyễn Tiến

Giáp

01/4/1994

Hà Tĩnh

Nam

Khá

9.

Ngô Duy

Hải

02/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Nguyễn Thế

Hải

29/5/1993

Quảng Bình

Nam

Khá

11.

Nguyễn Văn Lý

Hổ

08/7/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

12.

Phạm Văn

Hồng

04/7/1989

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

13.

Ngô Quốc

Hưng

07/8/1994

Phú Yên

Nam

Khá

14.

Nguyễn Thiên

Mệnh

16/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Văn

Nhân

24/11/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

16.

Phúc

06/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

17.

Trần Hoàng

Phước

10/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Đặng Minh

Quân

21/9/1994

Lâm Đồng

Nam

Trung bình khá

19.

Nguyễn Công

Quyền

05/9/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

20.

Nguyễn Thanh

Sang

12/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

21.

Võ Văn

Sơn

23/3/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Tấn

Tài

24/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Huỳnh Lê Thành

Tài

22/12/1994

Gia Lai

Nam

Giỏi

24.

Đỗ Trọng

Tài

24/3/1992

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

25.

Nguyễn Kế

Thành

06/3/1994

Quảng Bình

Nam

Giỏi

26.

Nguyễn Bảo Hoàng

Thể

11/01/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

27.

Thái Ngọc

Thức

18/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

28.

Nguyễn Văn

Tịnh

06/6/1993

Quảng Bình

Nam

Khá

29.

Nguyễn Thanh

Triều

25/11/1994

Gia Lai

Nam

Giỏi

30.

Nguyễn Văn

Trung

07/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

31.

Nguyễn Hữu

Trung

10/12/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

32.

Nguyễn Đình

Tuấn

18/5/1994

Thanh Hóa

Nam

Trung bình khá

33.

Đoàn Ngọc

Vân

25/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

34.

Đoàn Hoàng

Việt

01/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Phùng Quang

30/3/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

36.

Đoàn Quốc

09/4/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

37.

Lê Minh

Vương

18/10/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH6 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Hồ Hữu

Cường

27/5/1993

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

2.

Lưu Trần

Cường

14/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Lê Văn

Đạo

22/12/1994

Quảng Bình

Nam

Giỏi

4.

Nguyễn Văn

Đạt

13/3/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

5.

Lê Đình

Đạt

02/10/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

6.

Trần Phương

Dinh

30/6/1994

Thừa Thiên Huế

Nam

Khá

7.

Ngô Văn

Dưỡng

10/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

8.

Nguyễn Đình

Hải

17/3/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

9.

Võ Ngọc

Hân

07/01/1994

Bình Định

Nam

Khá

10.

Nguyễn Công

Hậu

18/5/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

11.

Trương Công

Hiếu

20/02/1994

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

12.

Nguyễn Hữu

Huấn

18/6/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

13.

Trần Phước

Huê

24/9/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Hoàng

Long

11/10/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

15.

Tăng Ngọc

20/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

16.

Đoàn Minh

Nhật

21/7/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

17.

Phan Phước

Nhật

07/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Lê Minh

Phúc

06/10/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

19.

Bùi Hữu

Phước

21/02/1993

Bình Định

Nam

Trung bình khá

20.

Phan Gia

Phước

26/6/1994

Gia Lai

Nam

Khá

21.

Lê Trọng

Sáng

16/02/1993

Quảng Trị

Nam

Khá

22.

Trần Quyết

Tài

01/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Bùi Thanh

Tấn

16/10/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

24.

Võ Như

Thành

03/10/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

25.

Tô Xuân Vương

Thi

10/8/1994

Kon Tum

Nam

Giỏi

26.

Trần Văn

Thịnh

10/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

27.

Trần Phước

Thừa

01/01/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

28.

Võ Thanh

Tín

15/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Trần

Tuấn

22/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Đoàn Ngọc

Vương

10/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

31.

Nguyễn Khánh

Vỹ

23/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Giỏi


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH7 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Lê Thành

Duy

24/6/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

2.

Văn Tuấn

Duy

16/4/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

3.

Nguyễn Ngọc

28/9/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

4.

Huỳnh Sơn

Hải

28/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Nguyễn

Hận

30/10/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

6.

Võ Thạch Nguyệt

Hàng

02/12/1994

Bình Định

Nam

Khá

7.

Nguyễn Văn

Hậu

02/4/1994

Quảng Bình

Nam

Khá

8.

Ngô Văn

Hòa

16/11/1994

Bình Định

Nam

Khá

9.

Nguyễn Phi

Hoàng

10/4/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Nguyễn Thành

Khang

16/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

11.

Nguyễn Văn

Lanh

12/5/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

12.

Nguyễn Chí

Linh

10/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

13.

Huỳnh

Lộc

01/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Dương Minh

Lộc

14/5/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Đức Nhật

Minh

17/9/1993

Đà Nẵng

Nam

Trung bình

16.

Phan Công Anh

Minh

16/01/1993

An Giang

Nam

Trung bình khá

17.

Nguyễn Văn

Mỹ

25/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Nguyễn Hữu

Phước

22/11/1994

Đăk Nông

Nam

Trung bình khá

19.

Phạm Ngọc

Quang

15/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

20.

Cao

Siêu

20/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Nguyễn

Tâm

04/12/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

22.

Nguyễn Ngọc

Tấn

26/6/1994

Gia Lai

Nam

Giỏi

23.

Đoàn Ngọc

Thái

02/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Đặng Thành

Thắng

28/4/1994

Bình Định

Nam

Giỏi

25.

Ngô Văn

Thanh

06/8/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

26.

Kiều Đình

Thành

03/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

27.

Đinh Thị Thu

Thảo

12/01/1994

Đà Nẵng

Nữ

Trung bình khá

28.

Đồng Đắc

Thương

25/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Nguyễn Trường

Tịnh

12/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Nguyễn Văn

Trà

26/6/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

31.

Trần Quốc

Tuấn

01/01/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

32.

Mai Thành

Tuấn

01/8/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

33.

Huỳnh Thanh

Tùng

25/5/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

34.

Nguyễn Quốc

Việt

24/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Trần Văn

11/7/1994

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình khá

36.

Nguyễn Thanh

Vương

04/4/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH8 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Nguyễn Văn

Điệp

06/5/1993

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

2.

Nguyễn Nhật

Dự

15/02/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Bùi Văn

Dũng

17/4/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

4.

Nguyễn Thanh

10/8/1992

Quảng Bình

Nam

Khá

5.

Nguyễn Công

Hậu

19/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Huỳnh Thanh

Hoàng

18/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

7.

Trần Văn

Hùng

08/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

8.

Trần Kim

Lực

06/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

9.

Trần Xuân

Mẫn

26/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Huỳnh Công

Mạnh

23/6/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Nguyễn Từ

Nghĩa

08/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Bhnướch

Nghịch

12/9/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

13.

Nguyễn Văn

Ngọc

01/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Tấn

Nhật

04/4/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Văn

Nhựt

23/10/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

16.

Trần Anh

Pha

10/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Hoàng Quang Quốc

Phẩm

25/12/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

18.

Nguyễn Thanh

Phương

12/11/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

19.

Nguyễn Hoàng

Phương

11/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

20.

Quân

15/9/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình

21.

Nguyễn Hoàng

Quốc

15/11/1993

Bình Định

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Viết

Quyết

04/9/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

23.

Phan Văn

Sinh

01/12/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Nguyễn Tấn

Song

25/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Hoàng Duy

Tấn

14/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

26.

Huỳnh Quang

Thái

17/10/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

27.

Nguyễn Hùng

Thái

18/4/1994

Quảng BÌnh

Nam

Trung bình khá

28.

Nguyễn Thành

Thái

03/4/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

29.

Nguyễn Văn

Thiên

24/9/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Mai Phước

Thịnh

12/10/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

31.

Trần Văn

Tiến

31/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

32.

Trần Hữu

Tín

20/6/1994

Thừa Thiên Huế

Nam

Khá

33.

Trương Văn

Tín

06/10/1993

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

34.

Đặng Ngọc

Trung

05/7/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

35.

Tán

Truyển

23/7/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

36.

Phan Anh

Tuấn

20/8/1994

Kon Tum

Nam

Khá

37.

Hồ Đại

Việt

26/12/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

38.

Phạm Hoàng

15/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

39.

Đỗ Cao

16/6/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

40.

Đoàn Trương

Vương

01/01/1994

Quảng Nam

Nam

Khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH9 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Lê Văn

An

12/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Bùi Hoàng Tú

Anh

16/4/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

3.

Nguyễn Thanh

Bình

12/8/1992

Quảng Trị

Nam

Trung bình

4.

Trần Viết

Chiêu

20/11/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

5.

Trần Đình

Định

20/10/1994

Quảng nam

Nam

Trung bình khá

6.

Ông Văn

Đức

20/9/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

7.

Trương Văn

Dũng

28/12/1988

Quảng Nam

Nam

Giỏi

8.

Trần Lê

Hiếu

10/5/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

9.

Phạm Duy

Hiếu

01/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Huỳnh Tấn

Hoa

14/12/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Trần Minh

Hoàng

06/9/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

12.

Phan Anh

Kha

09/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

13.

Nguyễn Tiến

Linh

10/10/1993

Đăk Nông

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Quốc

Nghĩa

05/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Lưu Duy

Nghĩa

29/9/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Lường Văn

Ngọc

26/7/1994

Thanh Hóa

Nam

Trung bình khá

17.

Nguyễn Thanh

Phong

18/3/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

18.

Ngô Ngọc

Phương

11/9/1993

Quảng Bình

Nam

Khá

19.

Nguyễn Anh

Quang

17/9/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình

20.

Trần Phước

Tân

01/01/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

21.

Nguyễn Văn

Thắng

20/3/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

22.

Lê Tất

Thành

02/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Hoàng Ngọc

Thành

28/10/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

24.

Phan Cảnh

Thảo

06/3/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Lương Đức

Thi

18/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

26.

Đỗ Ngọc

Thịnh

15/5/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

27.

Hồ Đức

Tín

01/3/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

28.

Nguyễn Văn

Tỉnh

09/11/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Trương Thanh

Toàn

28/11/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

30.

Nguyễn Văn

Tới

13/7/1993

Bình Định

Nam

Trung bình khá

31.

La Đức

Trọng

21/7/1994

Bình Định

Nam

Giỏi

32.

Nguyễn Văn

Trường

04/10/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

33.

Lê Thanh

Tùng

24/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

34.

Trần Anh

Việt

10/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Thái Văn

21/6/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

36.

Nguyễn Như

12/4/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

37.

Đồng Hoàng

Vương

02/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

38.

Lê Quốc

Huy

29/5/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH10 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Nguyễn Văn

Bảo

05/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Nguyễn Sơn

Ca

17/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Nguyễn Hữu

Can

11/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

4.

Nguyễn Quốc

Đạt

02/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Phạm Vũ

25/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Phạm Ngọc

Đô

29/8/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

7.

Nguyễn Văn

Độ

14/4/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

8.

Nguyễn Trùng

Dương

08/11/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

9.

Võ Đức

Hiên

25/01/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

10.

Dương Bá

Hoàng

01/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Hồ Trí

Hùng

05/01/1994

Quảng Trị

Nam

Giỏi

12.

Nguyễn Thanh

Hùng

11/11/1994

Kon Tum

Nam

Giỏi

13.

Nguyễn Tiến

Mạnh

08/9/1993

Phú Yên

Nam

Khá

14.

Nguyễn Văn

Nghĩa

23/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Võ Đăng

Nhật

19/7/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

16.

Nguyễn Hoàng

Phúc

08/11/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

17.

Nguyễn Duy

Phước

17/3/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

18.

Nguyễn Văn

Phương

15/6/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

19.

Nguyễn Phước

Quang

11/9/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

20.

Nguyễn Tú

Sang

11/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Trần Thanh

Sang

11/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

22.

Đặng Văn

Thành

16/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

23.

Nguyễn Văn

Thành

30/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Lê Văn

Thảo

05/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Đỗ Quang

Trí

16/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

26.

Đoàn Văn

Trí

21/6/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

27.

Đặng Hữu

Trung

12/4/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

28.

Nguyễn Nhật

Trường

01/8/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

29.

Đặng Quốc

Uy

20/6/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

30.

Huỳnh

Vương

11/11/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

31.

Lê Văn

Vương

30/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

32.

Lê Văn

Vương

27/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH11 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Lê Quang

An

02/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

2.

Trần Ngọc

Châu

23/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Lê Trung

Đến

17/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

4.

Nguyễn Quang

Đôn

15/10/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

5.

Huỳnh Bá

Đức

13/02/1992

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

6.

Bùi Văn

Hải

28/10/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

7.

Ngô Thế

Hậu

10/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

8.

Phạm Văn

Hiệp

10/6/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

9.

Nguyễn Thị Việt

Hoa

21/7/1994

Quảng Ngãi

Nữ

Giỏi

10.

Lê Đình

Hoàng

16/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Lê Quang

Huy

28/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Bùi Ngọc

Huyên

14/02/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình

13.

Lê Bá

Linh

04/7/1994

Thanh Hóa

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Hữu

Lợi

04/5/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình

15.

Nguyễn Sỹ

Lợi

20/10/1993

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình

16.

Cao Văn

Nhàn

08/7/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Dương Anh

Nhân

30/01/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

18.

Võ Hữu

Như

08/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

19.

Ngụy Như

Phước

13/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

20.

Trần Văn

Quà

10/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Trương Công

Quân

10/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Thành

Sơn

08/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Bùi Ngọc

Thiện

17/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Phan Văn

Thông

26/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Lê Văn

Thuận

11/9/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

26.

Trần Văn

Tiến

05/6/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

27.

Nguyễn Kiều

21/4/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

28.

Hồ Văn

Tuất

05/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Nguyễn Đình

Tuất

08/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Phan

Tường

16/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

31.

Ngô Vĩnh

Tuyến

09/11/1994

Khánh Hòa

Nam

Khá

32.

Nguyễn Phước

16/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

33.

Hồ Xuân

Viễn

13/6/1992

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

34.

Võ Tấn

Vinh

04/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Nguyễn

Vương

23/6/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

36.

Bùi Xuân

Vỹ

05/7/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH12 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Lê Ngọc

Ân

12/5/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

2.

Lê Văn

Anh

10/10/1994

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình khá

3.

Huỳnh Ngọc

Bằng

23/5/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

4.

Nguyễn ái

Bảng

01/4/1994

Bình Định

Nam

Trung bình

5.

Lê Văn

Châu

20/8/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

6.

Nguyễn Văn

Chương

03/6/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

7.

Nguyễn Văn

Cường

20/01/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

8.

Hồ Thanh

Đông

01/02/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

9.

Nguyễn Tấn

Đức

01/01/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

10.

Phan Văn

Hiệp

05/4/1992

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

11.

Mai Văn

Hiệp

24/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Hà Đức

Hiệp

05/8/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

13.

Lê Đình Trung

Hiếu

12/12/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

14.

Nguyễn Cao

Hoá

25/02/1992

Phú yên

Nam

Khá

15.

Nguyễn Quốc

Hùng

03/10/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

16.

Phạm Tấn

Hưng

14/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

17.

Nguyễn Ngọc

Mỹ

30/4/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

18.

Đỗ Văn

Nhật

25/4/1993

Quảng Ngãi

Nam

Khá

19.

Phan Ngọc

Nhơn

15/7/1994

Gia Lai

Nam

Khá

20.

Ngô Đông

Phú

20/01/1993

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

21.

Phan Đình

Phục

12/10/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Anh

Phương

09/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Ninh Văn Long

Quân

20/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Zơ Râm

Quạn

10/3/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Dương Văn

Tâm

10/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

26.

Đổ Ngọc

Thạch

12/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

27.

Lê Huy

Thủy

02/4/1994

Quảng nam

Nam

Trung bình khá

28.

Hoàng Ngọc

Tiến

11/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Trần Văn

Tin

14/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Nguyễn Thanh

Trí

22/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

31.

Văn Đức

Trọng

05/11/1994

Thừa Thiên Huế

Nam

Trung bình khá

32.

Đoàn Quang

Trung

19/5/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình

33.

Nguyễn Đức

Trung

18/10/1993

Hà Nội

Nam

Trung bình khá

34.

Huỳnh Lê Tấn

Trung

12/11/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Nguyễn Văn

Trưỡng

15/12/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

36.

Hồ Lê Quốc

Việt

19/3/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

37.

Lê Mậu

Vượng

22/3/1993

Quảng Trị

Nam

Khá

38.

Trần Như

ý

01/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH13 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Huỳnh Nhật

Anh

20/10/1994

Khánh Hòa

Nam

Khá

2.

Võ Văn

Bình

09/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

3.

Thái Đình

Cường

20/02/1992

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

4.

Nguyễn Công

Đại

16/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Trần Quang

Du

11/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

6.

Lê Văn Quốc

Duẫn

01/11/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Nguyễn Văn

Đức

10/02/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

8.

Trương Minh

Đức

03/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

9.

Trần Văn

Duy

03/4/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

10.

Trần Cao

Hòa

20/8/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

11.

Đinh Hải

Hoan

05/5/1994

Quảng Bình

Nam

Khá

12.

Nguyễn Quốc

Hoàng

26/11/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình

13.

Nguyễn Văn

Hội

01/12/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Tấn

Hưng

27/10/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

15.

Võ Ngọc

Lân

05/6/1989

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Phan Đình

Nam

01/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Nguyễn Văn

Nguyên

22/9/1993

Bắc Giang

Nam

Khá

18.

Lê Ngọc

Quốc

20/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

19.

Nguyễn Đình

Quyên

27/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

20.

Phan Đình

Sơn

12/11/1994

Bình Định

Nam

Giỏi

21.

Cao Tấn

Tài

20/5/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

22.

Lê Thành

Tài

22/8/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

23.

Lê Văn

Tân

30/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Nguyễn Lê Đắc

Thịnh

15/12/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

25.

Nguyễn Đức

Thuận

29/11/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

26.

Nguyễn Hồ

Tiến

02/10/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

27.

Nguyễn Viết

Tiền

26/3/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

28.

Huỳnh Kim

Toàn

08/8/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Võ Đình

Trúc

15/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Hà Nguyên

Trường

05/02/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

31.

Nguyễn Anh

Tuấn

18/3/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

32.

Trần Anh

Tuấn

16/6/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

33.

Hồ Như

Tuyển

10/01/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

34.

Trần Quốc

Vĩnh

01/5/1994

Đà nẵng

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH14 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Huỳnh Công

Án

19/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

2.

Nguyễn

Chương

08/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

3.

Đoàn Duy

Cường

24/10/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

4.

Lê Văn

Đăng

08/8/1993

Quảng Trị

Nam

Khá

5.

Đỗ Văn

Danh

03/11/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

6.

Nguyễn Thanh

Duy

01/01/1994

Đăk Lăk

Nam

Giỏi

7.

Nguyễn Ngọc

Hải

04/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

8.

Huỳnh Đức

Hải

15/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

9.

Lê Quang

Hiệp

22/6/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

10.

Nguyễn

Hoàng

22/12/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

11.

Phan Quý

Hoàng

09/02/1994

Đăk Lăk

Nam

Giỏi

12.

Nguyễn

Hùng

07/02/1994

Gia Lai

Nam

Khá

13.

Nguyễn Đăng

Huy

26/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Văn

Khoan

10/10/1993

Phú Yên

Nam

Giỏi

15.

Lý Ngọc

Kỷ

26/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Nguyễn

Lan

03/02/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

17.

Nguyễn Như

Luân

30/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Nguyễn Ngọc

Nhân

20/6/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

19.

Lê Văn

Nhựt

02/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

20.

Trương Quang

Phú

20/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Nguyễn Công

Phú

06/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Phạm Văn

Quỳnh

30/7/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

23.

Alăng

Rin

14/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

24.

Nguyễn Minh

Tâm

01/01/1995

Thừa Thiên Huế

Nam

Trung bình khá

25.

Phan Minh

Tiến

04/3/1994

Kon Tum

Nam

Khá

26.

Nguyễn Ngọc

Tín

08/11/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

27.

Nguyễn Cao Trung

Tín

06/10/1994

Đăk Nông

Nam

Khá

28.

Phạm Văn

Toàn

14/5/1993

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

29.

Trương Văn

Trẻ

30/11/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

30.

Nguyễn Văn

07/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH15 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Nguyễn Dương Văn

Ba

10/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Nguyễn Hoàng

Biên

01/8/1991

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Hồ Văn

Bình

16/3/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

4.

Trần Văn

Cảnh

09/5/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

5.

Trần Văn

25/3/1993

Bình Định

Nam

Khá

6.

Nguyễn Tấn

Công

08/11/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

7.

Kiều Duy

Dân

15/12/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

8.

Lê Văn

Đạt

12/10/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

9.

Huỳnh Tấn

Đông

08/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Nguyễn Văn

Hải

20/5/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

11.

Phùng Hải

Hậu

04/7/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Đoàn Ngọc

Hoàng

10/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

13.

Phan

Huân

24/9/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

14.

Trần Phước

Khánh

20/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Văn

Linh

07/11/1993

Quảng Trị

Nam

Khá

16.

Tô Bình

Nguyên

01/10/1993

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

17.

Nguyễn Đức

Nhân

24/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Nguyễn Ngọc

Nhân

01/4/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình

19.

Lê Nguyễn Quang

Phú

10/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

20.

Vũ Lê

Phúc

02/5/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

21.

Võ Ngọc

Quốc

16/11/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

22.

Huỳnh Phú

Quốc

09/01/1993

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

23.

Trần Vạn

Sự

02/5/1993

Đăk Lăk

Nam

Khá

24.

Trần Minh

Tân

01/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Nguyễn Văn

Thế

06/12/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

26.

Nguyễn Văn

Tín

06/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

27.

Vũ Thành

Trung

24/5/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CH16 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Hồ Ngọc

Hiếu

30/9/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

2.

Nguyễn Như

Hiếu

26/02/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình

3.

Lý Thành

Hùng

04/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

4.

Nguyễn Văn

Khanh

17/3/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

5.

Đinh Công

Lịch

14/11/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

6.

Trần Hoàng

Long

17/5/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Phạm Văn

Mạnh

07/10/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

8.

Lê Anh

Minh

03/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

9.

Lương Văn

Nhựt

20/9/1993

Đăk Lăk

Nam

Khá

10.

Lê Hồng

Phong

24/02/1994

Phú Yên

Nam

Khá

11.

Lê Văn

Phúc

13/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Võ Văn

Phương

25/7/1994

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

13.

Đinh Tiến

Sáu

10/10/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

14.

Lê Văn

Sỹ

29/7/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Văn

Tặng

01/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Hồ Văn

Thanh

04/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Võ Hà

Thành

09/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Trần Văn

Thịnh

12/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

19.

Ngô Hoàng

Thọ

26/11/1993

Quảng Ngãi

Nam

Khá

20.

Nguyễn Thanh

Thương

11/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

21.

Nguyễn Chánh

Tín

10/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Hữu

Trí

15/10/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

23.

Nguyễn Xuân

Trọng

15/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

24.

Nguyễn Thanh

Trường

17/7/1993

Quảng Bình

Nam

Khá

25.

Võ Kim

Trường

10/3/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

26.

Phan Minh

Tùng

22/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

27.

Phan Thanh

Tùng

03/3/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

28.

Hồ Văn

25/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CV - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Phạm Anh

Ba

19/01/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Phan Đức

Cường

07/8/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

3.

Trương Vĩnh

Cường

02/7/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

4.

Nguyễn Đình

Đạt

25/5/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

5.

Võ Đức

Đạt

13/5/1994

Bình Định

Nam

Khá

6.

Phan Đức

Duy

15/9/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

7.

Mai Hữu

08/5/1993

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

8.

Trần Minh

Hùng

25/12/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

9.

Nguyễn Nho Quốc

Khánh

05/8/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

10.

Nguyễn Hoàn

Kiếm

14/5/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Dương Văn

Lộc

25/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

12.

Võ Thanh

Mỹ

01/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

13.

Lê Đình

Nam

09/01/1994

Bình Định

Nam

Khá

14.

Nguyễn Đức

Ngưu

24/9/1993

Quảng Ngãi

Nam

Khá

15.

Nguyễn Bá

Nhân

17/9/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

16.

Võ Thị Quỳnh

Như

08/4/1994

Bình Định

Nữ

Trung bình khá

17.

Lâm Hữu

Nhựt

26/7/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình

18.

Nguyễn Hữu

Ninh

10/5/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

19.

Lê Văn Anh

Pha

13/7/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

20.

Lê Xuân

Phương

12/8/1994

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

21.

Phan Văn

Quang

14/6/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Ngọc

Sơn

23/6/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

23.

Nguyễn Văn

Sơn

01/8/1993

Hải Dương

Nam

Giỏi

24.

La Văn

Tâm

18/5/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

25.

Phan Trường

Thãn

30/9/1992

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

26.

Nguyễn Thị Thu

Thảo

26/10/1993

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

27.

Trần Tân

Thiên

09/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

28.

Nguyễn Văn

Thiện

02/8/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

29.

Hoàng Thị

Thuỷ

03/02/1994

Thanh Hóa

Nữ

Khá

30.

Võ Tấn

Tiên

10/12/1994

Quảng Nam

Nam

Giỏi

31.

Đặng Tân

Tiến

20/12/1993

Quảng Ngãi

Nam

Giỏi

32.

Nguyễn Văn

Tình

08/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

33.

Nguyễn Quốc

Triều

27/7/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

34.

Nguyễn Công

Triều

01/6/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

35.

Nguyễn Văn

Tùng

03/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

36.

Phạm Nguyễn Ngọc

Uyên

13/9/1994

Quảng Ngãi

Nam

Giỏi

37.

Võ Tuấn

01/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

38.

Lê Ngọc

Vương

17/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

39.

Nguyễn Đình

Khánh

01/10/1991

Quảng Nam

Nam

Giỏi


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CK - Ngành: Kế toán - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Nguyễn Thị Phương

Anh

13/8/1994

Đà Nẵng

Nữ

Trung bình khá

2.

Phan Thanh

Anh

06/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Võ Thị

Đào

15/5/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

4.

Nguyễn Thị Thu

Đông

29/9/1994

Quảng Ngãi

Nữ

Giỏi

5.

Lê Hạnh

Dung

04/12/1994

Đà Nẵng

Nữ

Trung bình khá

6.

Lê Mỵ

Dung

04/12/1994

Đà Nẵng

Nữ

Trung bình khá

7.

Lê Phương

Dung

04/12/1994

Đà Nẵng

Nữ

Khá

8.

Nguyễn Thị Thu

06/6/1994

Quảng Trị

Nữ

Trung bình khá

9.

Nguyễn Thị Thương

Hoài

05/8/1994

Ninh Bình

Nữ

Trung bình khá

10.

Nguyễn Thị Vy

Liên

20/7/1992

Quảng Ngãi

Nữ

Khá

11.

Trần Thị Minh

Nhật

14/01/1994

Quảng Ngãi

Nữ

Trung bình khá

12.

Ngô Thị Ngọc

Oanh

16/8/1994

Quảng Nam

Nữ

Khá

13.

Trần Thị

Phương

01/02/1994

Đăk Lăk

Nữ

Giỏi

14.

Nguyễn Thị Minh

Thảo

07/01/1993

Quảng Nam

Nữ

Khá

15.

Đặng Thị Thu

Thảo

10/02/1994

Bình Định

Nữ

Trung bình khá

16.

Huỳnh Lê Hoài

Trâm

05/9/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

17.

Nguyễn Thị Kim

Trang

10/02/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

18.

Lâm Thị Kim

Tuyền

22/6/1993

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

19.

Trần Cảnh

Văn

21/5/1993

Quảng Nam

Nam

Khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CN - Ngành: Tài chính - Ngân hàng - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Bùi Thị Ngọc

Anh

16/11/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

2.

Nguyễn Thị Bảy

11/02/1994

Quảng Nam

Nữ

Giỏi

3.

Bùi Thanh

Cường

01/10/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

4.

Phạm Thị Thanh

Dung

08/6/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

5.

Nguyễn Thị

03/4/1994

Quảng Nam

Nữ

Giỏi

6.

Nguyễn Vũ Khánh

Hoà

20/02/1994

Quảng Nam

Nữ

Giỏi

7.

Phạm Thị

Lợi

24/10/1993

Quảng Ngãi

Nữ

Trung bình khá

8.

Nguyễn Thị My

My

28/8/1994

Đăk Lăk

Nữ

Trung bình khá

9.

Trần Thu Hồng

Ngọc

19/11/1994

Đăk Lăk

Nữ

Trung bình khá

10.

Nguyễn Nhật

Quang

01/9/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

11.

Đặng Hữu

Thiện

12/5/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

12.

Trần Thị Thu

Thùy

21/02/1993

Quảng Nam

Nữ

Khá

13.

Phan Thị

Trâm

06/6/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

14.

Nguyễn Thị Thu

Trang

15/3/1993

Quảng Trị

Nữ

Khá

15.

Trần Thị

Vân

19/11/1994

Quảng Nam

Nữ

Khá

16.

Bùi Thị

Xuân

15/7/1994

Quảng Ngãi

Nữ

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Lớp: K9CQ - Ngành: Quản trị kinh doanh - Khóa học: 2012-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

1.

Trần Thị

Đào

09/8/1994

Đà Nẵng

Nữ

Khá

2.

Phùng Phước

Duy

07/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Nguyễn Duy

Huấn

25/4/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

4.

Châu Thành

Lộc

20/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

5.

Lê Văn

Lực

04/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Phạm Thị Hòa

Ly

10/11/1994

Đăk Lăk

Nữ

Trung bình khá

7.

Phạm Viết Minh

Ngọc

26/5/1993

Lâm Đồng

Nam

Trung bình khá

8.

Phạm Thị Bích

Ngọc

06/5/1992

Quảng Nam

Nữ

Trung bình

9.

Đinh Thị

Phương

12/3/1994

Quảng Nam

Nữ

Trung bình khá

10.

Lê Thị

Phượng

10/11/1994

Đăk Lăk

Nữ

Khá

11.

Nguyễn Nhật

Quốc

22/01/1994

Hong Kong

Nam

Trung bình khá

12.

Nguyễn Thị

Trưng

23/8/1994

Quảng Nam

Nữ

Khá

13.

Võ Như

Tùng

11/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Thị Như

Tuyết

21/3/1994

Gia Lai

Nữ

Giỏi

15.

Cao Anh

Vệ

15/3/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Khóa K8CH - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2011-2014

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

Lớp

1.

Phạm Thế

Việt

24/8/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình

K8CH5

2.

Bríu

Lịch

06/3/1990

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K8CH7

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY

Khóa K7CV - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông - Khóa học: 2010-2013

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại tốt nghiệp

Lớp

1.

Nguyễn Trọng

Nghĩa

29/4/1992

Nghệ An

Nam

Trung bình

K7CV1