Ngôn ngữ:

(+0235) 2212 201

Thông báo


QUYẾT ĐỊNH

V/v Công nhận tốt nghiệp khóa K22T

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG

Căn cứ quyết định số 510/QĐ-EVN ngày 19/7/2012 của Hội đồng thành viên Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động của trường Cao đẳng Điện lực miền Trung;

Căn cứ quyết định số 40/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 01/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy;

Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp khoá K22T ngày 11/8/2015;

Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Trung cấp chuyên nghiệp cho 148 học sinh khoá K22T (2013-2015), 06 học sinh khoá K21T (2012-2014) và 01 học sinh khoá K20T (2011-2013), (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:

-Loại Giỏi: 04 học sinh

-Loại Khá: 51 học sinh

-Loại Trung bình khá: 97 học sinh

-Loại Trung bình: 03 học sinh

Điều 2: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính - Kế toán và những học sinh có tên trong danh sách tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Lớp K22TH1 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

1.

Nguyễn Văn

Ánh

20/01/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Đinh Sơn

26/4/1991

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Nguyễn Hữu

Bảo

25/8/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

4.

Phạm Viết

Bốn

22/9/1995

Quảng Nam

Nam

Khá

5.

Nguyễn Khánh

Dương

28/11/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

6.

Nguyễn Văn

Đức

10/01/1994

Hà Tĩnh

Nam

Khá

7.

Huỳnh Ngọc

Hòa

02/01/1995

Quảng Nam

Nam

Khá

8.

Lê Văn

Hội

09/7/1995

Phú Yên

Nam

Trung bình khá

9.

Lê Văn

Huy

06/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Lê Quốc

Hưng

10/8/1994

Thanh Hoá

Nam

Khá

11.

Hồ Ngọc

Kỳ

20/12/1994

Đà Nẵng

Nam

Khá

12.

Trần Hà Phương

Nam

01/01/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

13.

Nguyễn Tấn

Nguyên

12/12/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Lê Duy

Ninh

30/12/1995

Bình Định

Nam

Khá

15.

Nguyễn Minh

Quí

10/02/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Ngô Xuân

Sinh

19/7/1995

Quảng Bình

Nam

Khá

17.

Tôn Thất Anh

Tài

29/10/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Bùi Chí

Thanh

14/7/1995

Đăk Lăk

Nam

Khá

19.

Hàn Thắng

Thịnh

21/01/1994

Bình Định

Nam

Khá

20.

Nguyễn Hữu

Tuấn

02/10/1995

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Lớp K22TH2 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

1.

Nguyễn Tấn

An

28/7/1995

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

2.

Trần Trọng

Bảo

06/5/1995

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

3.

Huỳnh Cao

Cường

02/8/1993

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

4.

Đoàn Công

Danh

22/4/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

5.

Nguyễn Trung

Hiếu

02/5/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

6.

Trần Minh

Hiếu

05/02/1995

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

7.

Nguyễn Minh

Hiệp

19/5/1993

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

8.

Trần Văn

Hoàn

23/3/1995

Quảng Trị

Nam

Khá

9.

Trần Thanh

Hùng

06/3/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

10.

Khúc Mạnh

Hưng

26/5/1991

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

11.

Nguyễn Vỉnh

Lực

01/8/1995

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

12.

Nguyễn Văn

Năng

06/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

13.

Phan Tấn

Nguyên

31/01/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Hồng

Nhật

24/11/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Hữu

Sinh

01/10/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

16.

Võ Văn

Tân

01/3/1993

Thừa Thiên Huế

Nam

Khá

17.

Võ Ngọc

Thắng

10/9/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Hồ Đức

Trinh

02/11/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

19.

Nguyễn Viết

Vinh

03/7/1995

Quảng Nam

Nam

Khá


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Lớp K22TH3 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

1.

Nguyễn Võ Hoàng

Anh

01/4/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

2.

Trần Ngọc

Bình

20/4/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

3.

Vương

Chương

14/12/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

4.

Nguyễn Kỳ

Duyên

17/6/1995

Quảng Ngãi

Nữ

Trung bình khá

5.

Nguyễn Đăng

Hào

19/6/1994

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

6.

Nguyễn Văn

Hiệp

16/10/1993

Ninh Thuận

Nam

Trung bình khá

7.

Phạm Văn

Luật

20/8/1993

Quảng Bình

Nam

Khá

8.

Huỳnh Tấn

Nam

01/01/1995

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

9.

Trần Thanh

Nam

24/11/1993

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

10.

Nguyễn Quang

Nguyên

01/01/1995

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

11.

Phạm Thanh

Nguyên

01/10/1994

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

12.

Ngô Quang

Nhật

07/12/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

13.

Võ Đức

Phi

21/6/1995

Bình Định

Nam

Trung bình khá

14.

Nguyễn Văn

Phương

28/12/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

15.

Lê Đức

Quang

02/02/1994

Phú Yên

Nam

Khá

16.

Đoàn Xuân

Thắng

03/9/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Hồ Văn

Thông

30/4/1995

Thừa Thiên Huế

Nam

Trung bình khá

18.

Hoàng Trung

Thông

02/3/1995

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

19.

Nguyễn Minh

Thuận

25/4/1994

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

20.

Huỳnh Kim

Tiến

04/10/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

21.

Dương Văn

Tiếp

08/8/1993

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

22.

Hoàng Bá

Toàn

23/9/1995

Quảng Trị

Nam

Khá

23.

Trần Đức

Trung

02/12/1990

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

24.

Phan Ngọc

Tuấn

03/4/1991

Quảng Ngãi

Nam

Khá

25.

Nguyễn Xuân

Long

01/5/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

26.

Võ Văn

Quốc

25/8/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Lớp K22TH4 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

1.

Hồ Công Tuấn

Anh

09/4/1995

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

2.

Nguyễn Tuấn

Anh

03/10/1995

Thanh Hóa

Nam

Khá

3.

Trần Nhật

Anh

03/11/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

4.

Nguyễn Viết

Ba

12/9/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

5.

Ngô Đăng

Bảo

24/7/1991

Đà Nẵng

Nam

Khá

6.

Đỗ Văn

Bảo

14/01/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Hồ Xuân

Diệu

06/3/1995

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

8.

Phạm Thanh

Đức

01/5/1995

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

9.

Đoàn ất

Hợi

09/5/1995

Quảng Nam

Nam

Khá

10.

Nguyễn Xuân

Hùng

20/5/1994

Quảng Ngãi

Nam

Khá

11.

Lý Mạnh

Hùng

09/11/1989

Đăk Nông

Nam

Giỏi

12.

Nguyễn Quốc

Huy

04/12/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

13.

Dương Văn

Hưng

30/10/1993

Quảng Nam

Nam

Giỏi

14.

Bùi Trần Vĩnh

Khương

15/4/1990

Bình Định

Nam

Khá

15.

Nguyễn Phú Xuân

Kiên

12/7/1995

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

16.

Nguyễn Hữu

Nghĩa

30/4/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

17.

Đỗ Văn

Ngộ

22/10/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

18.

Bùi Đình

Nguyên

25/01/1995

Khánh Hoà

Nam

Khá

19.

Lê Dũng Thành

Nhân

04/7/1995

Khánh Hoà

Nam

Khá

20.

Nguyễn Văn

Phong

18/9/1995

Kon Tum

Nam

Khá

21.

Nguyễn Đoàn

Phong

19/6/1994

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Thành

Phúc

16/3/1995

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

23.

Đinh Tuấn

Thành

09/10/1995

Quảng Bình

Nam

Khá

24.

Phan Văn

Thành

30/4/1991

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

25.

Nguyễn Văn

Toàn

27/3/1994

Quảng Nam

Nam

Khá

26.

Lưu Đức

Trà

01/01/1993

Quảng Nam

Nam

Khá

27.

Nguyễn Khánh

Trí

05/5/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

28.

Nguyễn Quốc

Trung

27/10/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

29.

Nguyễn Quang

Tuấn

08/11/1994

Đăk Lăk

Nam

Khá

30.

Nguyễn Vũ

Tùng

22/12/1995

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

31.

Phạm Anh

17/9/1995

Khánh Hoà

Nam

Khá

32.

Hoàng Ngọc

31/01/1995

Khánh Hoà

Nam

Khá


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Lớp K22TH5 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

1.

Lê Văn

Chiến

24/3/1992

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

2.

Hoàng Văn

Dũng

07/6/1995

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

3.

Trần Văn

Đào

08/9/1995

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

4.

Trần Minh

Đôn

01/10/1988

Quảng Ngãi

Nam

Khá

5.

Trần Tuấn

Hậu

18/02/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

6.

Phạm Công Duy

Hòa

09/10/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Nguyễn Tâm

Hợp

16/02/1995

Phú Yên

Nam

Trung bình khá

8.

Lê Công

Hùng

02/01/1995

Quảng Bình

Nam

Khá

9.

Huỳnh Quang

Hùng

22/02/1992

Đăk Lăk

Nam

Khá

10.

Nguyễn Văn

Kiêm

10/12/1993

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

11.

Nguyễn Thị Diễm

Linh

05/12/1995

Thanh Hóa

Nữ

Trung bình khá

12.

Lê Văn

Long

09/3/1994

Quảng Trị

Nam

Khá

13.

Nguyễn Thành

Luân

14/7/1995

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

14.

Trần Minh

Luân

22/12/1986

Quảng Ngãi

Nam

Khá

15.

Dương Tấn

Na

01/01/1995

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

16.

Cao Ngọc

Nam

10/11/1993

Hưng Yên

Nam

Khá

17.

Dương Văn

Nhanh

15/9/1995

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

18.

Lê Thành

Phi

23/9/1989

Quảng Nam

Nam

Giỏi

19.

Nguyễn Văn

Quyền

20/6/1995

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình khá

20.

Huỳnh Anh

Sơn

20/12/1995

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

21.

Ngô Văn

Thành

18/4/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Văn

Tình

04/8/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

23.

Nguyễn Thanh

Tùng

10/02/1995

Bình Thuận

Nam

Khá


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Lớp K22TH6 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

1.

Hồ Quang

20/02/1995

Bình Định

Nam

Khá

2.

Trương Minh

Trí

24/11/1995

Lâm Đồng

Nam

Trung bình khá

3.

Mai Hoài

Bảo

13/11/1991

Gia Lai

Nam

Khá

4.

Nguyễn Quốc

Toản

08/01/1994

Quảng Bình

Nam

Trung bình khá

5.

Thái Trần Hoàng

09/02/1992

Quảng Nam

Nam

Khá

6.

Đặng Công

Trung

20/01/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

7.

Dương Quý

Việt

24/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

8.

Hồ Huỳnh Anh

Thái

27/9/1993

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

9.

Lý Thành

Trung

25/6/1990

Đăk Lăk

Nam

Khá

10.

Lê Văn

Trung

10/01/1994

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

11.

Lê Minh

Trường

25/8/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

12.

Nguyễn Văn

Tùng

20/5/1988

Quảng Nam

Nam

Khá

13.

Rơ Ô

Túy

18/11/1994

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

14.

Đặng Anh

03/3/1993

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

15.

Nguyễn Thành

Phúc

31/7/1988

Bình Định

Nam

Trung bình khá

16.

Lê Ngọc Văn

Ninh

07/8/1995

Quảng Bình

Nam

Khá

17.

Nguyễn Tiến

Hiếu

04/11/1989

Hà Tĩnh

Nam

Khá

18.

Phạm Đình

Lâm

17/10/1992

Bình Dương

Nam

Trung bình khá

19.

Võ Đức

Trọng

25/02/1995

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

20.

Hồ Minh

Tuấn

15/5/1995

Quảng Bình

Nam

Giỏi

21.

Văn Công

Tuyến

27/8/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

22.

Nguyễn Văn Tường

Việt

15/8/1995

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

23.

Nguyễn Quốc

Việt

01/8/1990

Đà Nẵng

Nam

Trung bình khá

24.

Lê Thanh

Vinh

10/01/1995

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

25.

Lê Tuấn

12/9/1995

Hà Tĩnh

Nam

Trung bình khá

26.

Trần Trọng

Linh

21/6/1993

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình

27.

Hồ Trọng

Quân

12/10/1993

Quảng Trị

Nam

Trung bình khá

28.

Cao Khánh

Hòa

20/10/1990

Quảng Bình

Nam

Trung bình


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Khóa K21TH - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2012-2014

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1.

Võ Trọng

Phát

20/11/1993

Kon Tum

Nam

Trung bình khá

K21TH1

2.

Lê Văn

Trọng

08/10/1994

Khánh Hòa

Nam

Trung bình khá

K21TH3

3.

Lê Trung

Hiếu

08/10/1993

Đăk Lăk

Nam

Trung bình khá

K21TH4

4.

Võ Thành

Hưng

11/4/1994

Bình Định

Nam

Trung bình khá

K21TH4

5.

Trần Minh

Điền

02/8/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình

K21TH5

6.

Vũ Văn

Huỳnh

28/02/1994

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K21TH7

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Khóa K20TH - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2011-2013

(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1.

Hoàng Ngọc

Tấn

25/10/1993

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K20TH6