QUYẾT ĐỊNH
V/v Công nhận tốt nghiệp lần 2 cho HS-SV khóa K1CnC, Trung cấp nghề
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
Căn cứ quyết định số 3017/QĐ-BGD&ĐT ngày 19/06/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v thành lập Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung trên cơ sở Trường Trung học Điện 3 trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam;
Căn cứ quyết định số 14/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 24/5/2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc ban hành Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp trong dạy nghề hệ chính quy;
Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp lần 2 khoá K5C, K2CHL, K18T, K17T, K1CnC, K22Tn, K23Tn, K24Tn ngày 08/3/2012;
Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Cao đẳng nghề cho 17 sinh viên khóa K1CnC (2008-2011) (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:
-Loại Khá: 05 sinh viên
-Loại Trung bình khá: 12 sinh viên
Điều 2: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Trung cấp nghề cho 01 học sinh khóa K22Tn, 02 học sinh khóa K23Tn và 02 học sinh khóa K24Tn (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:
-Loại Trung bình khá: 02 học sinh
-Loại Trung bình: 03 học sinh
Điều 3: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính-kế toán và những học sinh, sinh viên có tên trong danh sách tại Điều 1, Điều 2 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu: VT, ĐT. |
HIỆU TRƯỞNG
đã ký
Nguyễn Xuân Bản |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
Nghề: Điện công nghiệp - Khóa học: 09/2008-08/2011
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1 |
Ngô Tấn |
Nhung |
01/12/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC1 |
2 |
Lê Duy |
Đức |
01/06/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC1 |
3 |
Nguyễn Phú |
Duy |
13/08/1989 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC1 |
4 |
Đặng Hữu |
Quí |
12/02/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC1 |
5 |
Nguyễn Văn |
Chung |
06/06/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
6 |
Lê Mậu |
Hiểu |
15/10/1990 |
Quảng Trị |
Nam |
Khá |
K1CnC2 |
7 |
Đồng Minh |
Hoàng |
15/11/1988 |
Bình Định |
Nam |
Khá |
K1CnC2 |
8 |
Bùi Đình |
Lộc |
19/08/1987 |
Quảng Trị |
Nam |
Khá |
K1CnC2 |
9 |
Bùi Thanh |
Long |
02/10/1988 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
10 |
Nguyễn Thế |
Lực |
02/09/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
11 |
Lê Huy |
Mẫn |
01/07/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
12 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10/10/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
13 |
Trương Công |
Phước |
05/06/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Khá |
K1CnC2 |
14 |
Võ Văn |
Quang |
16/06/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
15 |
Trần Văn |
Thắng |
27/03/1989 |
Đăk Nông |
Nam |
Khá |
K1CnC2 |
16 |
Phan Thanh |
Tình |
08/08/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
17 |
Nguyễn Hùng |
Vương |
20/11/1987 |
Gia Lai |
Nam |
Trung bình khá |
K1CnC2 |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ
Nghề: Điện tử viễn thông - Khóa học: 9/2008-4/2010
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1 |
Phan Phước |
Nhật |
23/09/1989 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình |
K22TnV |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ
Nghề: Quản lý, sửa chữa đường dây và trạm - Khóa học: 09/2009-04/2011
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1 |
Nguyễn Bảo |
Tuấn |
29/09/1991 |
Phú Yên |
Nam |
Trung bình khá |
K23TnĐT2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ
Nghề: Vận hành nhà máy thuỷ điện - Khóa học: 09/2009-03/2011
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1 |
Hà Tiến |
Thiện |
05/10/1982 |
Tuyên Quang |
Nam |
Trung bình |
K23TnTĐ3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ
Nghề: Vận hành nhà máy thuỷ điện - Khóa học: 07/2010-07/2011
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1 |
Võ Sĩ |
Anh |
08/08/1976 |
Gia Lai |
Nam |
Trung bình khá |
K24TnTĐ1 |
2 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
12/07/1988 |
Nghệ An |
Nam |
Trung bình |
K24TnTĐ1 |