Ngôn ngữ:

(+0235) 2212 201

Thông báo



QUYẾT ĐỊNH

V/v Công nhận tốt nghiệp lần 2 cho HS-SV khóa K1CnC, Trung cấp nghề

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG

     Căn cứ quyết định số 3017/QĐ-BGD&ĐT ngày 19/06/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v thành lập Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung trên cơ sở Trường Trung học Điện 3 trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam;

     Căn cứ quyết định số 14/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 24/5/2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc ban hành Quy chế thi, kiểm tra và công nhận tốt nghiệp trong dạy nghề hệ chính quy;

     Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp lần 2 khoá K5C, K2CHL, K18T, K17T, K1CnC, K22Tn, K23Tn, K24Tn ngày 08/3/2012;

     Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Cao đẳng nghề cho 17 sinh viên khóa K1CnC (2008-2011) (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:

-Loại Khá: 05 sinh viên

-Loại Trung bình khá: 12 sinh viên

Điều 2: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Trung cấp nghề cho 01 học sinh khóa K22Tn, 02 học sinh khóa K23Tn và 02 học sinh khóa K24Tn (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:

-Loại Trung bình khá: 02 học sinh

-Loại Trung bình: 03 học sinh

Điều 3: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính-kế toán và những học sinh, sinh viên có tên trong danh sách tại Điều 1, Điều 2 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.



Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Lưu: VT, ĐT.

HIỆU TRƯỞNG

đã ký

Nguyễn Xuân Bản


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ

Nghề: Điện công nghiệp - Khóa học: 09/2008-08/2011

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1

Ngô Tấn

Nhung

01/12/1989

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC1

2

Lê Duy

Đức

01/06/1990

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC1

3

Nguyễn Phú

Duy

13/08/1989

Quảng Ngãi

Nam

Trung bình khá

K1CnC1

4

Đặng Hữu

Quí

12/02/1990

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC1

5

Nguyễn Văn

Chung

06/06/1990

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

6

Lê Mậu

Hiểu

15/10/1990

Quảng Trị

Nam

Khá

K1CnC2

7

Đồng Minh

Hoàng

15/11/1988

Bình Định

Nam

Khá

K1CnC2

8

Bùi Đình

Lộc

19/08/1987

Quảng Trị

Nam

Khá

K1CnC2

9

Bùi Thanh

Long

02/10/1988

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

10

Nguyễn Thế

Lực

02/09/1990

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

11

Lê Huy

Mẫn

01/07/1990

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

12

Nguyễn Văn

Phúc

10/10/1989

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

13

Trương Công

Phước

05/06/1989

Quảng Nam

Nam

Khá

K1CnC2

14

Võ Văn

Quang

16/06/1989

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

15

Trần Văn

Thắng

27/03/1989

Đăk Nông

Nam

Khá

K1CnC2

16

Phan Thanh

Tình

08/08/1989

Quảng Nam

Nam

Trung bình khá

K1CnC2

17

Nguyễn Hùng

Vương

20/11/1987

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

K1CnC2


DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ

Nghề: Điện tử viễn thông - Khóa học: 9/2008-4/2010

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1

Phan Phước

Nhật

23/09/1989

Đăk Lăk

Nam

Trung bình

K22TnV

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ

Nghề: Quản lý, sửa chữa đường dây và trạm - Khóa học: 09/2009-04/2011

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1

Nguyễn Bảo

Tuấn

29/09/1991

Phú Yên

Nam

Trung bình khá

K23TnĐT2

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ

Nghề: Vận hành nhà máy thuỷ điện - Khóa học: 09/2009-03/2011

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1

Hà Tiến

Thiện

05/10/1982

Tuyên Quang

Nam

Trung bình

K23TnTĐ3

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP NGHỀ

Nghề: Vận hành nhà máy thuỷ điện - Khóa học: 07/2010-07/2011

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Xếp loại

Lớp

1

Võ Sĩ

Anh

08/08/1976

Gia Lai

Nam

Trung bình khá

K24TnTĐ1

2

Nguyễn Văn

Ngọc

12/07/1988

Nghệ An

Nam

Trung bình

K24TnTĐ1