Ngôn ngữ:

(+0235) 2212 201

Thông báo


THÔNG BÁO

Kết quả xét học tiếp, tạm ngừng học, thôi học - năm học 2013-2014

1.Căn cứ biên bản cuộc họp ngày 09/8/2013 của Hội đồng xét học tiếp, tạm ngừng học, thôi học Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung năm học 2013-2014; Nhà trường thông báo danh sách HSSV buộc thôi học, tạm ngưng học năm học 2013-2014 ở bảng tin giảng đường G1.

Đề nghị các HS-SV kiểm tra kết quả trên thông báo và trên website trường. Nếu có gì vướng mắc, liên hệ trực tiếp phòng Đào tạo trước ngày 14/8/2013.

2.Các HS-SV khóa K7C, K8C, K20T đã được xét tạm ngưng học trong năm học 2012-2013 phải nộp đơn xin học tiếp và giấy xác nhận không vi phạm pháp luật của địa phương về phòng Đào tạo trước ngày 14/8/2013. Sau thời gian trên nếu không có đơn Nhà trường sẽ căn cứ theo quy chế đào tạo ra quyết định buộc thôi học.

Đề nghị các HS-SV các khóa nghiêm túc thực hiện./.


DANH SÁCH HSSV BUỘC THÔI HỌC NĂM HỌC 2013-2014

I. Khóa K9C:

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

ĐTB năm học (12-13) lần 2

Số ĐVHT

< 5

1.

Nguyễn Minh

Nhật

11/07/1994

K9CH2

2.88

32

2.

Nguyễn Hữu

Tiên

10/11/1994

K9CH3

2.99

33

3.

Nguyễn Tùng

19/09/1994

K9CH3

2.16

42

4.

Đinh Xuân

Lực

06/10/1994

K9CH4

2.75

36

5.

Hồ Nguyên

Nguyện

22/02/1992

K9CH4

1.88

41

6.

Âu Công

Nghĩa

10/10/1994

K9CH7

2.88

31

7.

Lê Văn

Thịnh

20/05/1993

K9CH7

1.15

45

8.

Hà Quốc

Hậu

07/02/1994

K9CH9

2.72

33

9.

Nguyễn Văn

Tài

01/10/1994

K9CH10

0.61

44

10.

Nguyễn Võ Hoàng

Anh

01/04/1994

K9CH13

2.47

34

11.

Nguyễn Thành

Phong

22/06/1993

K9CH13

1.95

40

12.

Trần Duy

Tin

02/02/1991

K9CH14

2.76

31

13.

Võ Ngọc

Hải

15/10/1994

K9CH15

2.79

26

14.

Nguyễn Như

Trí

21/05/1994

K9CH16

2.47

35

15.

Nguyễn Hữu

Bảo

25/08/1994

K9CV

2.37

34

16.

Võ Đức Minh

Thắng

24/10/1994

K9CV

2.69

30

17.

Phan Minh

Trường

26/12/1993

K9CV

2.57

37

II. Khóa K8C

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

ĐTB năm học

(12-13) lần 2

ĐTB 2 năm học (lần 2)

Số ĐVHT

< 5

1.

Lý Ngọc

Diễn

01/03/1992

K8CH1

2.43

4.04

47

2.

Phạm Thanh

Tùng

05/01/1991

K8CH1

1.75

3.56

54

3.

Hồ Duy

Hiệp

13/07/1993

K8CH9

2.84

4.05

50

4.

Lê Viết

Hải

24/07/1992

K8CH13

0.54

2.52

61

5.

Nguyễn Thanh

Sang

06/08/1992

K8CH13

2.03

3.08

61

6.

Mai Văn

Toàn

18/09/1992

K8CH13

1.64

2.32

74

7.

Nguyễn Thị Ngọc

Dung

13/07/1993

K8CK

2.98

4.25

39

8.

Trần Lê Văn

An

05/06/1993

K8CV1

2.87

4.09

44

9.

Nguyễn Văn

Minh

22/03/1993

K8CV1

2.68

3.84

52

10.

Nguyễn Hữu

Hiệp

01/01/1991

K8CV2

2.95

3.91

49


III. Khóa K21T

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

ĐTB

năm học

(12-13)

lần 2

Số ĐVHT

< 5

1.

Hồ Văn

Chút

07/08/1994

K21TH1

3.0

32

2.

Nguyễn Trọng

Luân

11/06/1994

K21TH1

2.6

36

3.

Trần Ngọc

Dũng

01/09/1993

K21TH2

2.8

29

4.

Nguyễn Văn Bảo

Long

14/10/1994

K21TH2

1.8

44

5.

Trần Văn

Phước

20/10/1990

K21TH2

2.4

46

6.

Thân Trọng

Phước

26/03/1992

K21TH2

2.6

28

7.

Đồng Văn

Quang

06/02/1994

K21TH2

2.7

34

8.

Huỳnh Quốc

Bảo

16/08/1994

K21TH3

2.4

31

9.

Lữ Trọng

Châu

20/04/1994

K21TH3

3.2

30

10.

Huỳnh Việt

Khôi

26/08/1992

K21TH3

3.2

29

11.

Lê Anh

Nghĩa

10/01/1994

K21TH3

3.2

27

12.

Nguyễn Tấn

Lực

10/06/1993

K21TH4

2.7

29

13.

Lê Văn

Thận

31/10/1992

K21TH4

1.9

37

14.

Lê Văn

Việt

23/03/1993

K21TH4

3.1

30

15.

Nguyễn Xuân

Long

22/04/1992

K21TH4

1.6

40

16.

Lê Duy

Pháp

25/11/1994

K21TH5

3.1

35

17.

Nguyễn Văn

Trung

20/10/1994

K21TH5

3.0

30

18.

Lê Công

Tiến

01/06/1994

K21TH6

3.0

39

19.

Nguyễn Đình

Vỹ

02/03/1994

K21TH6

2.6

34

20.

Lương Xuân

Huy

04/01/1994

K21TH7

2.6

30

21.

Lê Viết

Long

06/06/1994

K21TH7

2.6

38

22.

Huỳnh

Nhựt

28/01/1993

K21TH7

1.9

44

23.

Nguyễn Tấn

02/06/1992

K21TH7

2.3

37

24.

Lê Trọng

Thái

23/03/1996

K21TH7

1.3

47

25.

Võ Lê

Thắng

28/07/1992

K21TH7

0.9

44

26.

Nguyễn Văn

Hành

15/08/1994

K21TH8

2.6

35

27.

Nguyễn Quốc

Huy

01/01/1993

K21TH8

3.3

33

28.

Lâm Văn

Thương

20/03/1991

K21TH8

2.7

32

29.

Cao Thanh

Tuệ

25/06/1994

K21TH8

2.5

35


DANH SÁCH HSSV BUỘC TẠM NGỪNG HỌC NĂM HỌC 2013-2014

I. Khóa K9C:

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

ĐTB năm học (12-13) lần 2

Số ĐVHT

< 5

1.

Lê Thọ

Lộc

12/09/1993

K9CH1

4.45

22

2.

Huỳnh Bá

Lộc

03/10/1994

K9CH2

4.48

25

3.

Nguyễn Tấn

Sơn

24/01/1994

K9CH2

4.32

24

4.

Hồ Công

02/02/1994

K9CH2

4.26

22

5.

Lê Dương Hùng

Cường

24/09/1992

K9CH2

3.37

23

6.

Nguyễn Thanh

Tân

01/08/1993

K9CH3

3.84

27

7.

Châu Phước

04/09/1994

K9CH3

3.10

30

8.

Lê Tấn

Nghĩa

11/04/1994

K9CH3

1.49

42

9.

Bnướch

Ba

25/02/1993

K9CH4

3.60

28

10.

Trương Công

Hiệp

29/01/1994

K9CH4

3.69

28

11.

Lê Văn

Việt

10/01/1994

K9CH4

3.77

26

12.

Thái Văn

Vinh

04/04/1994

K9CH4

4.25

23

13.

Nguyễn Ngọc Tuấn

12/11/1994

K9CH4

3.61

28

14.

Dương Ngọc

Huy

14/12/1993

K9CH5

3.12

26

15.

Nguyễn Văn

Tây

01/12/1994

K9CH5

4.34

19

16.

Nguyễn Hoàng

07/11/1994

K9CH5

3.42

30

17.

Nguyễn Hoàng

Anh

27/03/1992

K9CH6

3.67

27

18.

Võ Ngọc

Điện

03/04/1993

K9CH7

4.32

27

19.

Võ Kế Phi

Hùng

03/06/1994

K9CH7

3.13

31

20.

Trần Nguyễn Anh

Huy

28/04/1994

K9CH7

3.42

26

21.

Võ Thanh

Bình

17/08/1994

K9CH8

3.77

27

22.

Nguyễn Công

Hải

06/11/1994

K9CH9

3.67

25

23.

Nguyễn Đăng

Hiếu

22/02/1993

K9CH9

3.50

26

24.

Huỳnh Minh

Khai

08/02/1992

K9CH9

4.35

21

25.

Đỗ Đình

Tài

31/10/1992

K9CH9

4.45

17

26.

Võ Văn

Thắng

05/01/1994

K9CH9

3.44

26

27.

Hồ Hải

Triều

26/11/1994

K9CH9

4.44

21

28.

Ngô Đức

Nam

07/11/1993

K9CH10

4.04

30

29.

Trần Quốc

Đạt

16/10/1993

K9CH11

3.31

24

30.

Phạm Ngọc

Hiển

14/02/1994

K9CH11

3.12

26

31.

Hứa Hoàng

Nhật

24/08/1994

K9CH11

4.45

19

32.

Võ Viết

Nhựt

26/10/1993

K9CH11

4.48

23

33.

Đặng Hữu

Phước

06/06/1994

K9CH11

4.23

24

34.

Nguyễn Vũ

Trường

14/10/1994

K9CH11

3.24

24

35.

Võ Viết

Trường

18/06/1994

K9CH11

4.35

24

36.

Nguyễn Đình

Châu

15/10/1993

K9CH12

4.17

22

37.

Hoàng Minh

Quân

28/11/1994

K9CH12

4.23

23

38.

Nguyễn Văn

Biên

18/12/1994

K9CH13

4.04

30

39.

Nguyễn Ngọc

Hải

11/12/1994

K9CH13

2.06

33

40.

Nguyễn Đức Việt

Hoàng

29/08/1994

K9CH13

3.98

28

41.

Hồ Văn

Nguyên

12/03/1988

K9CH13

4.31

28

42.

Lê Tiến

Đức

26/09/1992

K9CH14

3.65

24

43.

Võ Văn

Sỹ

08/02/1994

K9CH14

3.84

22

44.

Nguyễn Đức

Nguyên

16/08/1994

K9CV

4.17

24

45.

Nguyễn Văn

Phước

05/05/1993

K9CV

3.09

31

46.

Võ Hoàng

Thơ

07/08/1994

K9CV

4.48

22

II. Khóa K8C:

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

ĐTB năm học

(12-13) lần 2

ĐTB 2 năm học (lần 2)

Số ĐVHT

< 5

1.

Trịnh Ngọc

ấn

06/09/1993

K8CH1

5.12

5.17

31

2.

Nguyễn An

Khương

03/11/1992

K8CH1

4.97

5.35

32

3.

Đầu Xuân

Thư

18/03/1993

K8CH1

3.36

4.53

30

4.

Võ Trung

Lịch

24/05/1992

K8CH1

4.36

4.63

25

5.

Phan Phước

22/02/1993

K8CH2

5.04

5.33

31

6.

Nguyễn Tấn

Thích

03/09/1993

K8CH2

3.64

4.77

34

7.

Tưởng Xuân

Thư

25/08/1993

K8CH4

2.78

4.35

41

8.

Nguyễn Tấn

Lợi

02/01/1992

K8CH5

4.86

5.06

37

9.

Nguyễn Hiếu

Trung

25/05/1993

K8CH6

4.34

4.7

57

10.

Phan Huy

Đạt

04/11/1992

K8CH9

4.49

4.95

33

11.

Phạm Hoàng

Sơn

02/03/1993

K8CH10

3.87

4.27

56

12.

Nguyễn Điển

Thứ

25/10/1992

K8CH10

3.39

4.55

35

13.

Hoàng Anh

Tuấn

01/04/1993

K8CH10

4.92

5.01

34

14.

Huỳnh Thái

Duy

08/12/1991

K8CH12

3.00

4.18

52

15.

Huỳnh Công

Hậu

20/10/1993

K8CH12

4.51

4.99

42

16.

Trần Minh

Trung

19/10/1990

K8CH12

4.91

5.15

31

17.

Nguyễn Văn

An

24/01/1993

K8CH13

3.97

4.97

35

18.

Lê Tấn

Hưng

18/01/1993

K8CH13

3.91

4.53

34

19.

Nguyễn Quang

Hương

24/08/1992

K8CH13

4.61

5.01

31

20.

Nguyễn Tấn

Tài

08/06/1993

K8CH13

4.91

5.06

33

21.

Phạm Duy

Tuân

02/11/1992

K8CH13

4.71

4.93

36

22.

Nguyễn Xuân

Huy

20/08/1992

K8CH13

3.86

4.47

36

23.

Nguyễn Viết

Tín

15/04/1992

K8CV1

5.07

4.88

35

24.

Nguyễn Văn

Hoàng

15/10/1993

K8CV2

3.23

4.05

50

III. Khóa K21T

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

ĐTB năm học (12-13) lần 2

Số ĐVHT

< 5

1.

Phạm

Hảo

09/01/1993

K21TH2

4.1

28

2.

Bùi Công

Phúc

27/09/1995

K21TH2

4.5

26

3.

Ngô Văn

Tân

18/12/1993

K21TH2

4.1

28

4.

Mai Trần Mạnh

Trường

05/11/1994

K21TH3

3.9

27

5.

Nguyễn Tiến

Đạt

21/05/1994

K21TH4

4.1

19

6.

Nguyễn Văn

Hưng

20/08/1993

K21TH4

3.5

26

7.

Trần Trọng

Linh

21/06/1993

K21TH4

3.7

21

8.

Phạm Huy

Hoàng

01/11/1994

K21TH5

4.1

23

9.

Hồ Nguyên

Kiều

10/11/1994

K21TH5

4.2

32

10.

Nguyễn Hữu

Thành

14/11/1991

K21TH5

3.6

27

11.

Nguyễn Xuân

Long

01/05/1992

K21TH6

3.6

31

12.

Phan Văn

Phúc

01/01/1993

K21TH6

4.4

23

13.

Võ Văn

Quốc

25/08/1993

K21TH6

4.3

21

14.

Phạm Quang

Vĩnh

29/07/1991

K21TH6

4.3

23

15.

Đặng Công

Đạt

24/01/1993

K21TH7

3.5

28

16.

Phạm Lê An

Khang

09/10/1994

K21TH7

3.6

26

17.

Trần Đình

Khanh

20/04/1994

K21TH7

4.2

26

18.

Hồ Trọng

Quân

12/10/1993

K21TH7

4.4

19

19.

Phạm Văn

Phông

12/04/1993

K21TH8

4.5

30


DANH SÁCH HSSV TẠM NGƯNG HỌC KHÓA K7C, K8C, K20T ĐƯỢC HỌC TIẾP NĂM HỌC 2013-2014

1. KHÓA K7C TNH

TT

Họ và tên

Ngày sinh

ĐTB năm học

(12-13) lần 2

ĐTB 2 năm học (lần 2)

Số ĐVHT

< 5

Được học tiếp cùng lớp

1.

Nguyễn Xuân

Mỹ

14/04/1992

5.21

5.31

12

K8CV2

2.

Trần Nhân

Dương

11/03/1990

5.30

5.48

9

K8CH13

3.

Nguyễn Trung

Hiếu

25/08/1991

4.67

4.86

27

4.

Lê Văn

Đồng

31/01/1991

4.75

5.21

29

5.

Trần Tuấn

Quân

26/06/1992

4.66

5.19

21

2. KHÓA K8C TNH

TT

Họ và tên

Ngày sinh

ĐTB năm học (12-13) lần 2

Số ĐVHT

< 5

Được học tiếp cùng lớp

1.

Lê Quốc

Huy

29/05/1993

5.60

4

3. KHÓA K20T TNH

TT

Họ và tên

Ngày sinh

ĐTB năm học (12-13) lần 2

Số ĐVHT

< 5

Được học tiếp cùng lớp

1.

Nguyễn Thanh

Bình

03/04/1991

4.7

19

2.

Nguyễn Tấn

Dương

30/11/1991

5.0

16

3.

Phan Văn

Đạt

20/03/1992

5.1

12

K21TH3

4.

Phạm Văn

Đồng

10/10/1993

5.3

17

K21TH8

5.

Lê Văn

Hùng

14/03/1993

5.1

9

6.

Trịnh Quang

Lập

01/05/1993

5.1

14

K21TH7

7.

Trần Đức

Mạnh

18/10/1995

4.7

25

8.

Nguyễn Bàn

Nguyên

12/06/1992

4.6

18

K21TH4

9.

Nguyễn Đức

Nhân

11/12/1993

4.9

13

K21TH8

10.

Nguyễn Xuân

Núi

16/01/1993

4.9

10

11.

Hoàng Văn

Phúc

08/08/1989

5.2

9

K21TH3

12.

Võ Tấn

Phương

25/03/1991

5.2

13

K21TH6

13.

Quách Trọng

Tâm

25/09/1989

4.9

16

14.

Mai Trường

Thọ

10/09/1992

5.1

17

15.

Nguyễn Thanh

Tín

13/10/1993

4.7

14

K21TH3

16.

Phan Khánh

Trình

20/12/1993

5.5

8

K21TH3

17.

Võ Văn

Trung

15/02/1990

4.9

21

18.

Ngô Khắc

Tuân

05/09/1991

5.4

9

K21TH1

19.

Nguyễn Đức Thanh

Tuấn

28/02/1993

4.5

25

20.

Trần Anh

Tuấn

11/04/1993

5.3

3

K21TH8