QUYẾT ĐỊNH
V/v Công nhận tốt nghiệp cho sinh viên khóa K9C
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
Căn cứ quyết định số 510/QĐ-EVN ngày 19/7/2012 của Hội đồng thành viên Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động của trường Cao đẳng Điện lực miền Trung;
Căn cứ quyết định số 25/2006/QĐ-BGD&ĐT ngày 26/6/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v Ban hành Quy chế đào tạo Cao đẳng chính quy;
Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp khoá K9C ngày 10/8/2015;
Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Cao đẳng hệ chính quy cho 641 sinh viên khoá K9C (2012-2015), 02 sinh viên khoá K8C (2011-2014) và 01 sinh viên khóa K7C (2010-2013) (có danh sách kèm theo), cụ thể như sau:
-Loại Giỏi: 38 sinh viên
-Loại Khá: 140 sinh viên
-Loại Trung bình khá: 408 sinh viên
-Loại Trung bình: 58 sinh viên
Điều 2: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính-Kế toán và những sinh viên có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH1 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Trần Đình | Chiến | 30/7/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
2. | Phạm Chí | Công | 29/5/1993 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
3. | Nguyễn Công | Đạt | 02/10/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
4. | Bùi Văn | Đệ | 12/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
5. | Trương Văn | Đức | 10/6/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình |
6. | Nguyễn Văn | Dũng | 04/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
7. | Huỳnh Ngọc | Duy | 19/7/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
8. | Trương Văn | Hà | 03/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
9. | Trần Minh | Hiệp | 03/9/1993 | Quảng Trị | Nam | Giỏi |
10. | Cao Vũ Thành | Hưng | 15/7/1993 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
11. | Nguyễn Văn | Khanh | 23/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
12. | Nguyễn Đình | Lực | 16/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
13. | Võ Tấn | Lực | 20/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Trà Quốc | Mạnh | 15/01/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Văn | Năm | 10/01/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
16. | Lê Văn | Núi | 18/7/1994 | Thừa Thiên Huế | Nam | Trung bình khá |
17. | Lê Văn | Phong | 27/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Đinh Tuấn | Phúc | 16/02/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
19. | Vy Ngọc | Phước | 28/11/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
20. | Nguyễn Thanh | Quân | 25/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
21. | Thái Hùng | Quốc | 12/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Lê Văn | Quý | 30/4/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
23. | Nguyễn Đức | Sang | 06/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
24. | Phan Văn | Siêu | 10/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Võ Ngọc | Sơn | 01/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
26. | Phan Đình | Sơn | 02/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
27. | Võ Tấn Anh | Tài | 18/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
28. | Võ Minh | Thành | 08/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Lê Đức | Thành | 01/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Phan Châu | Thịnh | 26/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
31. | Nguyễn Văn | Thuận | 06/01/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
32. | Nguyễn Phan Thanh | Tiến | 25/3/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
33. | Võ Thành | Trung | 05/02/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
34. | Tưởng Thanh | Tú | 29/10/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Nguyễn Thanh | Tùng | 06/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
36. | Nguyễn Thành | Vân | 12/02/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
37. | Võ Thế | Vôn | 24/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
38. | Nguyễn Công | Vũ | 20/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
39. | Võ Phúc | Vũ | 25/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH2 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Nguyễn Thanh | Anh | 06/01/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Thanh | Chiến | 17/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
3. | Lê Đức | Chính | 27/6/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
4. | Lê Vũ | Điệp | 25/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Phan Quốc | Định | 30/7/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Phan Văn | Đời | 01/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
7. | Phạm Quỳnh | Đức | 04/01/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
8. | Đỗ Phú | Đức | 04/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
9. | Nguyễn Vũ Tùng | Duy | 01/8/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
10. | Trần Trung | Hiền | 25/01/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
11. | Nguyễn Phan Minh | Khôi | 07/11/1993 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
12. | Văn Thành | Lộc | 11/01/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
13. | Trần Xuân | Lợi | 03/8/1994 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình khá |
14. | Huỳnh Bá | Lợi | 16/7/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Quốc Hoàng | Long | 01/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
16. | Lữ Anh | Minh | 01/6/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
17. | Lê Nghị | Nhân | 22/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Lê Văn | Phước | 21/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
19. | Nguyễn Văn | Quang | 10/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
20. | Phạm Phú | Quốc | 10/4/1992 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
21. | Dương Ngọc | Quý | 24/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
22. | Đặng Đức | Thắng | 20/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
23. | Võ Hoài | Trang | 14/11/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
24. | Hồ Ngọc Anh | Tuấn | 28/8/1994 | Khánh Hoà | Nam | Khá |
25. | Trần Thanh | Tùng | 15/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
26. | Mai Thanh | Vân | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
27. | Châu Ngọc | Việt | 10/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
28. | Huỳnh | Vũ | 31/12/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Phạm Viết | Vương | 04/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Tưởng Xuân | Thư | 25/8/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
31. | Trịnh Ngọc | ấn | 06/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
32. | Phan Huy | Đạt | 04/11/1992 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH3 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Trần Thị Như | Bình | 06/6/1994 | Bình Định | Nữ | Trung bình khá |
2. | Phan Văn | Chính | 03/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Hoàng Văn | Chung | 02/9/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
4. | Vũ Văn | Công | 29/12/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Trần Văn | Đạt | 13/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Đỗ Quốc | Diễn | 20/02/1992 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
7. | Võ Tân | Đô | 23/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
8. | Nguyễn Văn | Đoàn | 23/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
9. | Trần Văn | Đông | 28/12/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
10. | Nguyễn Tấn | Đức | 20/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Lương Đức | Duy | 11/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
12. | Võ Minh | Hải | 25/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
13. | Lê Văn | Hiếu | 16/4/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Phan Huy | Hiệu | 26/8/1993 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
15. | Trương Vũ | Lợi | 06/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
16. | Nguyễn Ngọc | Luận | 05/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
17. | Ngô Văn | Lực | 10/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
18. | Trần Minh | Phú | 10/11/1994 | Kon Tum | Nam | Khá |
19. | Phan Thế | Phương | 14/6/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình |
20. | Huỳnh Đức | Quý | 26/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
21. | Trương Hoàng Nhất | Sơn | 15/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
22. | Lê Ngọc | Sơn | 06/02/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
23. | Huỳnh Văn | Sơn | 20/01/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
24. | Nguyễn Diên | Tẫn | 24/4/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
25. | Lê Thanh | Thiên | 30/7/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
26. | Nguyễn Đắc | Thịnh | 08/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
27. | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 05/3/1994 | Bình Định | Nữ | Giỏi |
28. | Lê Hoàng | Thương | 29/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Phạm Phú | Tỉnh | 16/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
30. | Trần Văn | Toản | 17/8/1993 | Thừa Thiên Huế | Nam | Trung bình khá |
31. | Trần Ngọc | Tồn | 05/10/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
32. | Trần Hữu | Trung | 19/7/1994 | Quảng Bình | Nam | Giỏi |
33. | Huỳnh Thanh | Viên | 27/3/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
34. | Nguyễn Hoàng Bá | Việt | 03/6/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
35. | Võ Như | Vũ | 04/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
36. | Nguyễn Hùng | Vương | 01/11/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
37. | Phạm Duy | Tuân | 02/11/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH4 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Phan Thanh | Cường | 17/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
2. | Lê Ngọc | Cường | 26/9/1994 | Thanh Hóa | Nam | Trung bình khá |
3. | Trần Nhật | Danh | 02/8/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
4. | Phan Văn | Điệp | 21/7/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Lê Quý | Đôn | 01/7/1993 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình |
6. | Lê Anh | Đức | 20/8/1994 | Hà Tĩnh | Nam | Khá |
7. | Trần Lương | Đức | 12/01/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
8. | Trần Thanh | Đức | 07/6/1994 | Quảng Trị | Nam | Giỏi |
9. | Võ Văn | Đức | 07/8/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
10. | Phạm Thế | Dương | 02/4/1993 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
11. | Nguyễn Công | Hoàng | 04/4/1993 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình khá |
12. | Trần Văn | Hùng | 09/12/1994 | Kon Tum | Nam | Trung bình khá |
13. | Nguyễn Phước | Huy | 01/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Trịnh Văn | Lam | 23/8/1993 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
15. | Phạm Khắc | Lin | 11/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
16. | Mai Văn | Lý | 05/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Hoàng | Minh | 10/5/1994 | Hà Tĩnh | Nam | Khá |
18. | Phan Anh | Ngữ | 23/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
19. | Trần Văn | Nhàn | 17/5/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
20. | Chế Văn | Nhất | 04/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
21. | Lê Thanh | Nhiên | 20/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Lê Hoài | Phúc | 28/3/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
23. | Đoàn Văn | Phúc | 14/5/1992 | Quảng Nam | Nam | Khá |
24. | Trương Văn | Phước | 04/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
25. | Dương Nhật | Sang | 04/7/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
26. | Nguyễn Ngọc | Sơn | 08/3/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình |
27. | Phạm Thế | Sơn | 09/3/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
28. | Nguyễn Bá | Sơn | 01/6/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
29. | Huỳnh Văn | Thiện | 21/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Hoàng Văn | Thuận | 04/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
31. | Thủy Ngọc | Thường | 26/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
32. | Trần Minh | Trí | 02/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
33. | Nguyễn Ngọc Anh | Vũ | 23/10/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
34. | Lê Tuấn | Vũ | 17/9/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
35. | Trần Văn | Trọng | 06/4/1991 | Thừa Thiên Huế | Nam | Trung bình |
36. | Nguyễn Quang | Hương | 24/8/1992 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
37. | Nguyễn Hoài | Tưởng | 13/02/1993 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH5 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Nguyễn Đoàn Tuấn | Anh | 02/4/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
2. | Phạm Đức | Bảo | 01/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Hồ Thanh | Châu | 02/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
4. | Đỗ Xuân | Chức | 20/10/1993 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
5. | Trần Đình | Dương | 03/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Phạm Quốc | Duy | 06/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
7. | Lê Hoàng | Gia | 11/8/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
8. | Nguyễn Tiến | Giáp | 01/4/1994 | Hà Tĩnh | Nam | Khá |
9. | Ngô Duy | Hải | 02/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
10. | Nguyễn Thế | Hải | 29/5/1993 | Quảng Bình | Nam | Khá |
11. | Nguyễn Văn Lý | Hổ | 08/7/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
12. | Phạm Văn | Hồng | 04/7/1989 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
13. | Ngô Quốc | Hưng | 07/8/1994 | Phú Yên | Nam | Khá |
14. | Nguyễn Thiên | Mệnh | 16/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Văn | Nhân | 24/11/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
16. | Lê | Phúc | 06/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
17. | Trần Hoàng | Phước | 10/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Đặng Minh | Quân | 21/9/1994 | Lâm Đồng | Nam | Trung bình khá |
19. | Nguyễn Công | Quyền | 05/9/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
20. | Nguyễn Thanh | Sang | 12/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
21. | Võ Văn | Sơn | 23/3/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Nguyễn Tấn | Tài | 24/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
23. | Huỳnh Lê Thành | Tài | 22/12/1994 | Gia Lai | Nam | Giỏi |
24. | Đỗ Trọng | Tài | 24/3/1992 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
25. | Nguyễn Kế | Thành | 06/3/1994 | Quảng Bình | Nam | Giỏi |
26. | Nguyễn Bảo Hoàng | Thể | 11/01/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
27. | Thái Ngọc | Thức | 18/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
28. | Nguyễn Văn | Tịnh | 06/6/1993 | Quảng Bình | Nam | Khá |
29. | Nguyễn Thanh | Triều | 25/11/1994 | Gia Lai | Nam | Giỏi |
30. | Nguyễn Văn | Trung | 07/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
31. | Nguyễn Hữu | Trung | 10/12/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
32. | Nguyễn Đình | Tuấn | 18/5/1994 | Thanh Hóa | Nam | Trung bình khá |
33. | Đoàn Ngọc | Vân | 25/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
34. | Đoàn Hoàng | Việt | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Phùng Quang | Vũ | 30/3/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
36. | Đoàn Quốc | Vũ | 09/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
37. | Lê Minh | Vương | 18/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH6 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Hồ Hữu | Cường | 27/5/1993 | Kon Tum | Nam | Trung bình khá |
2. | Lưu Trần | Cường | 14/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Lê Văn | Đạo | 22/12/1994 | Quảng Bình | Nam | Giỏi |
4. | Nguyễn Văn | Đạt | 13/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
5. | Lê Đình | Đạt | 02/10/1993 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
6. | Trần Phương | Dinh | 30/6/1994 | Thừa Thiên Huế | Nam | Khá |
7. | Ngô Văn | Dưỡng | 10/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
8. | Nguyễn Đình | Hải | 17/3/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
9. | Võ Ngọc | Hân | 07/01/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
10. | Nguyễn Công | Hậu | 18/5/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
11. | Trương Công | Hiếu | 20/02/1994 | Kon Tum | Nam | Trung bình khá |
12. | Nguyễn Hữu | Huấn | 18/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
13. | Trần Phước | Huê | 24/9/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Hoàng | Long | 11/10/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
15. | Tăng Ngọc | Lý | 20/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
16. | Đoàn Minh | Nhật | 21/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
17. | Phan Phước | Nhật | 07/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Lê Minh | Phúc | 06/10/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
19. | Bùi Hữu | Phước | 21/02/1993 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
20. | Phan Gia | Phước | 26/6/1994 | Gia Lai | Nam | Khá |
21. | Lê Trọng | Sáng | 16/02/1993 | Quảng Trị | Nam | Khá |
22. | Trần Quyết | Tài | 01/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
23. | Bùi Thanh | Tấn | 16/10/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
24. | Võ Như | Thành | 03/10/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
25. | Tô Xuân Vương | Thi | 10/8/1994 | Kon Tum | Nam | Giỏi |
26. | Trần Văn | Thịnh | 10/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
27. | Trần Phước | Thừa | 01/01/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
28. | Võ Thanh | Tín | 15/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Trần | Tuấn | 22/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Đoàn Ngọc | Vương | 10/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
31. | Nguyễn Khánh | Vỹ | 23/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Giỏi |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH7 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Lê Thành | Duy | 24/6/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
2. | Văn Tuấn | Duy | 16/4/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
3. | Nguyễn Ngọc | Hà | 28/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
4. | Huỳnh Sơn | Hải | 28/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Nguyễn | Hận | 30/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
6. | Võ Thạch Nguyệt | Hàng | 02/12/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
7. | Nguyễn Văn | Hậu | 02/4/1994 | Quảng Bình | Nam | Khá |
8. | Ngô Văn | Hòa | 16/11/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
9. | Nguyễn Phi | Hoàng | 10/4/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
10. | Nguyễn Thành | Khang | 16/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
11. | Nguyễn Văn | Lanh | 12/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
12. | Nguyễn Chí | Linh | 10/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
13. | Huỳnh | Lộc | 01/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Dương Minh | Lộc | 14/5/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Đức Nhật | Minh | 17/9/1993 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình |
16. | Phan Công Anh | Minh | 16/01/1993 | An Giang | Nam | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Văn | Mỹ | 25/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Nguyễn Hữu | Phước | 22/11/1994 | Đăk Nông | Nam | Trung bình khá |
19. | Phạm Ngọc | Quang | 15/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
20. | Cao | Siêu | 20/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
21. | Nguyễn | Tâm | 04/12/1994 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
22. | Nguyễn Ngọc | Tấn | 26/6/1994 | Gia Lai | Nam | Giỏi |
23. | Đoàn Ngọc | Thái | 02/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Đặng Thành | Thắng | 28/4/1994 | Bình Định | Nam | Giỏi |
25. | Ngô Văn | Thanh | 06/8/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
26. | Kiều Đình | Thành | 03/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
27. | Đinh Thị Thu | Thảo | 12/01/1994 | Đà Nẵng | Nữ | Trung bình khá |
28. | Đồng Đắc | Thương | 25/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Nguyễn Trường | Tịnh | 12/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Nguyễn Văn | Trà | 26/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
31. | Trần Quốc | Tuấn | 01/01/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
32. | Mai Thành | Tuấn | 01/8/1993 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
33. | Huỳnh Thanh | Tùng | 25/5/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
34. | Nguyễn Quốc | Việt | 24/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Trần Văn | Vũ | 11/7/1994 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình khá |
36. | Nguyễn Thanh | Vương | 04/4/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH8 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Nguyễn Văn | Điệp | 06/5/1993 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Nhật | Dự | 15/02/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Bùi Văn | Dũng | 17/4/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
4. | Nguyễn Thanh | Hà | 10/8/1992 | Quảng Bình | Nam | Khá |
5. | Nguyễn Công | Hậu | 19/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Huỳnh Thanh | Hoàng | 18/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
7. | Trần Văn | Hùng | 08/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
8. | Trần Kim | Lực | 06/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
9. | Trần Xuân | Mẫn | 26/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
10. | Huỳnh Công | Mạnh | 23/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Nguyễn Từ | Nghĩa | 08/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
12. | Bhnướch | Nghịch | 12/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
13. | Nguyễn Văn | Ngọc | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Tấn | Nhật | 04/4/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Văn | Nhựt | 23/10/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
16. | Trần Anh | Pha | 10/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
17. | Hoàng Quang Quốc | Phẩm | 25/12/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
18. | Nguyễn Thanh | Phương | 12/11/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
19. | Nguyễn Hoàng | Phương | 11/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
20. | Lê | Quân | 15/9/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình |
21. | Nguyễn Hoàng | Quốc | 15/11/1993 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
22. | Nguyễn Viết | Quyết | 04/9/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
23. | Phan Văn | Sinh | 01/12/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Nguyễn Tấn | Song | 25/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Hoàng Duy | Tấn | 14/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
26. | Huỳnh Quang | Thái | 17/10/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
27. | Nguyễn Hùng | Thái | 18/4/1994 | Quảng BÌnh | Nam | Trung bình khá |
28. | Nguyễn Thành | Thái | 03/4/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
29. | Nguyễn Văn | Thiên | 24/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Mai Phước | Thịnh | 12/10/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
31. | Trần Văn | Tiến | 31/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
32. | Trần Hữu | Tín | 20/6/1994 | Thừa Thiên Huế | Nam | Khá |
33. | Trương Văn | Tín | 06/10/1993 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
34. | Đặng Ngọc | Trung | 05/7/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
35. | Tán | Truyển | 23/7/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
36. | Phan Anh | Tuấn | 20/8/1994 | Kon Tum | Nam | Khá |
37. | Hồ Đại | Việt | 26/12/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
38. | Phạm Hoàng | Vũ | 15/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
39. | Đỗ Cao | Vũ | 16/6/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
40. | Đoàn Trương | Vương | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH9 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Lê Văn | An | 12/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
2. | Bùi Hoàng Tú | Anh | 16/4/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
3. | Nguyễn Thanh | Bình | 12/8/1992 | Quảng Trị | Nam | Trung bình |
4. | Trần Viết | Chiêu | 20/11/1994 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
5. | Trần Đình | Định | 20/10/1994 | Quảng nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Ông Văn | Đức | 20/9/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
7. | Trương Văn | Dũng | 28/12/1988 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
8. | Trần Lê | Hiếu | 10/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
9. | Phạm Duy | Hiếu | 01/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
10. | Huỳnh Tấn | Hoa | 14/12/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Trần Minh | Hoàng | 06/9/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
12. | Phan Anh | Kha | 09/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
13. | Nguyễn Tiến | Linh | 10/10/1993 | Đăk Nông | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 05/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
15. | Lưu Duy | Nghĩa | 29/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
16. | Lường Văn | Ngọc | 26/7/1994 | Thanh Hóa | Nam | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Thanh | Phong | 18/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
18. | Ngô Ngọc | Phương | 11/9/1993 | Quảng Bình | Nam | Khá |
19. | Nguyễn Anh | Quang | 17/9/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình |
20. | Trần Phước | Tân | 01/01/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
21. | Nguyễn Văn | Thắng | 20/3/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
22. | Lê Tất | Thành | 02/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
23. | Hoàng Ngọc | Thành | 28/10/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
24. | Phan Cảnh | Thảo | 06/3/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Lương Đức | Thi | 18/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
26. | Đỗ Ngọc | Thịnh | 15/5/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
27. | Hồ Đức | Tín | 01/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
28. | Nguyễn Văn | Tỉnh | 09/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Trương Thanh | Toàn | 28/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
30. | Nguyễn Văn | Tới | 13/7/1993 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
31. | La Đức | Trọng | 21/7/1994 | Bình Định | Nam | Giỏi |
32. | Nguyễn Văn | Trường | 04/10/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
33. | Lê Thanh | Tùng | 24/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
34. | Trần Anh | Việt | 10/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Thái Văn | Vũ | 21/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
36. | Nguyễn Như | Vũ | 12/4/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
37. | Đồng Hoàng | Vương | 02/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
38. | Lê Quốc | Huy | 29/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH10 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Nguyễn Văn | Bảo | 05/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Sơn | Ca | 17/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Nguyễn Hữu | Can | 11/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
4. | Nguyễn Quốc | Đạt | 02/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Phạm Vũ | Dĩ | 25/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Phạm Ngọc | Đô | 29/8/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
7. | Nguyễn Văn | Độ | 14/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
8. | Nguyễn Trùng | Dương | 08/11/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
9. | Võ Đức | Hiên | 25/01/1992 | Quảng Nam | Nam | Khá |
10. | Dương Bá | Hoàng | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Hồ Trí | Hùng | 05/01/1994 | Quảng Trị | Nam | Giỏi |
12. | Nguyễn Thanh | Hùng | 11/11/1994 | Kon Tum | Nam | Giỏi |
13. | Nguyễn Tiến | Mạnh | 08/9/1993 | Phú Yên | Nam | Khá |
14. | Nguyễn Văn | Nghĩa | 23/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
15. | Võ Đăng | Nhật | 19/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
16. | Nguyễn Hoàng | Phúc | 08/11/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Duy | Phước | 17/3/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
18. | Nguyễn Văn | Phương | 15/6/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
19. | Nguyễn Phước | Quang | 11/9/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
20. | Nguyễn Tú | Sang | 11/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
21. | Trần Thanh | Sang | 11/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
22. | Đặng Văn | Thành | 16/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
23. | Nguyễn Văn | Thành | 30/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Lê Văn | Thảo | 05/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Đỗ Quang | Trí | 16/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
26. | Đoàn Văn | Trí | 21/6/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
27. | Đặng Hữu | Trung | 12/4/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
28. | Nguyễn Nhật | Trường | 01/8/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
29. | Đặng Quốc | Uy | 20/6/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
30. | Huỳnh | Vương | 11/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
31. | Lê Văn | Vương | 30/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
32. | Lê Văn | Vương | 27/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH11 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Lê Quang | An | 02/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
2. | Trần Ngọc | Châu | 23/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Lê Trung | Đến | 17/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
4. | Nguyễn Quang | Đôn | 15/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
5. | Huỳnh Bá | Đức | 13/02/1992 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
6. | Bùi Văn | Hải | 28/10/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
7. | Ngô Thế | Hậu | 10/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
8. | Phạm Văn | Hiệp | 10/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
9. | Nguyễn Thị Việt | Hoa | 21/7/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | Giỏi |
10. | Lê Đình | Hoàng | 16/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Lê Quang | Huy | 28/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
12. | Bùi Ngọc | Huyên | 14/02/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình |
13. | Lê Bá | Linh | 04/7/1994 | Thanh Hóa | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Hữu | Lợi | 04/5/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình |
15. | Nguyễn Sỹ | Lợi | 20/10/1993 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình |
16. | Cao Văn | Nhàn | 08/7/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
17. | Dương Anh | Nhân | 30/01/1994 | Quảng Trị | Nam | Khá |
18. | Võ Hữu | Như | 08/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
19. | Ngụy Như | Phước | 13/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
20. | Trần Văn | Quà | 10/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
21. | Trương Công | Quân | 10/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Nguyễn Thành | Sơn | 08/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
23. | Bùi Ngọc | Thiện | 17/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Phan Văn | Thông | 26/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Lê Văn | Thuận | 11/9/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
26. | Trần Văn | Tiến | 05/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
27. | Nguyễn Kiều | Tú | 21/4/1994 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
28. | Hồ Văn | Tuất | 05/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Nguyễn Đình | Tuất | 08/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Phan | Tường | 16/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
31. | Ngô Vĩnh | Tuyến | 09/11/1994 | Khánh Hòa | Nam | Khá |
32. | Nguyễn Phước | Vĩ | 16/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
33. | Hồ Xuân | Viễn | 13/6/1992 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
34. | Võ Tấn | Vinh | 04/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Nguyễn | Vương | 23/6/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
36. | Bùi Xuân | Vỹ | 05/7/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH12 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Lê Ngọc | Ân | 12/5/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
2. | Lê Văn | Anh | 10/10/1994 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình khá |
3. | Huỳnh Ngọc | Bằng | 23/5/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
4. | Nguyễn ái | Bảng | 01/4/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình |
5. | Lê Văn | Châu | 20/8/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
6. | Nguyễn Văn | Chương | 03/6/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
7. | Nguyễn Văn | Cường | 20/01/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
8. | Hồ Thanh | Đông | 01/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
9. | Nguyễn Tấn | Đức | 01/01/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
10. | Phan Văn | Hiệp | 05/4/1992 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
11. | Mai Văn | Hiệp | 24/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
12. | Hà Đức | Hiệp | 05/8/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
13. | Lê Đình Trung | Hiếu | 12/12/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
14. | Nguyễn Cao | Hoá | 25/02/1992 | Phú yên | Nam | Khá |
15. | Nguyễn Quốc | Hùng | 03/10/1994 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
16. | Phạm Tấn | Hưng | 14/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
17. | Nguyễn Ngọc | Mỹ | 30/4/1993 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
18. | Đỗ Văn | Nhật | 25/4/1993 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
19. | Phan Ngọc | Nhơn | 15/7/1994 | Gia Lai | Nam | Khá |
20. | Ngô Đông | Phú | 20/01/1993 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
21. | Phan Đình | Phục | 12/10/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
22. | Nguyễn Anh | Phương | 09/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
23. | Ninh Văn Long | Quân | 20/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Zơ Râm | Quạn | 10/3/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Dương Văn | Tâm | 10/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
26. | Đổ Ngọc | Thạch | 12/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
27. | Lê Huy | Thủy | 02/4/1994 | Quảng nam | Nam | Trung bình khá |
28. | Hoàng Ngọc | Tiến | 11/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Trần Văn | Tin | 14/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Nguyễn Thanh | Trí | 22/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
31. | Văn Đức | Trọng | 05/11/1994 | Thừa Thiên Huế | Nam | Trung bình khá |
32. | Đoàn Quang | Trung | 19/5/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình |
33. | Nguyễn Đức | Trung | 18/10/1993 | Hà Nội | Nam | Trung bình khá |
34. | Huỳnh Lê Tấn | Trung | 12/11/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Nguyễn Văn | Trưỡng | 15/12/1994 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
36. | Hồ Lê Quốc | Việt | 19/3/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
37. | Lê Mậu | Vượng | 22/3/1993 | Quảng Trị | Nam | Khá |
38. | Trần Như | ý | 01/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH13 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Huỳnh Nhật | Anh | 20/10/1994 | Khánh Hòa | Nam | Khá |
2. | Võ Văn | Bình | 09/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
3. | Thái Đình | Cường | 20/02/1992 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
4. | Nguyễn Công | Đại | 16/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Trần Quang | Du | 11/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
6. | Lê Văn Quốc | Duẫn | 01/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
7. | Nguyễn Văn | Đức | 10/02/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
8. | Trương Minh | Đức | 03/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
9. | Trần Văn | Duy | 03/4/1994 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
10. | Trần Cao | Hòa | 20/8/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
11. | Đinh Hải | Hoan | 05/5/1994 | Quảng Bình | Nam | Khá |
12. | Nguyễn Quốc | Hoàng | 26/11/1993 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình |
13. | Nguyễn Văn | Hội | 01/12/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Tấn | Hưng | 27/10/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
15. | Võ Ngọc | Lân | 05/6/1989 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
16. | Phan Đình | Nam | 01/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Văn | Nguyên | 22/9/1993 | Bắc Giang | Nam | Khá |
18. | Lê Ngọc | Quốc | 20/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
19. | Nguyễn Đình | Quyên | 27/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
20. | Phan Đình | Sơn | 12/11/1994 | Bình Định | Nam | Giỏi |
21. | Cao Tấn | Tài | 20/5/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
22. | Lê Thành | Tài | 22/8/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
23. | Lê Văn | Tân | 30/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Nguyễn Lê Đắc | Thịnh | 15/12/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
25. | Nguyễn Đức | Thuận | 29/11/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
26. | Nguyễn Hồ | Tiến | 02/10/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
27. | Nguyễn Viết | Tiền | 26/3/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
28. | Huỳnh Kim | Toàn | 08/8/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
29. | Võ Đình | Trúc | 15/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Hà Nguyên | Trường | 05/02/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
31. | Nguyễn Anh | Tuấn | 18/3/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
32. | Trần Anh | Tuấn | 16/6/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
33. | Hồ Như | Tuyển | 10/01/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
34. | Trần Quốc | Vĩnh | 01/5/1994 | Đà nẵng | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH14 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Huỳnh Công | Án | 19/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
2. | Nguyễn | Chương | 08/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
3. | Đoàn Duy | Cường | 24/10/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
4. | Lê Văn | Đăng | 08/8/1993 | Quảng Trị | Nam | Khá |
5. | Đỗ Văn | Danh | 03/11/1992 | Quảng Nam | Nam | Khá |
6. | Nguyễn Thanh | Duy | 01/01/1994 | Đăk Lăk | Nam | Giỏi |
7. | Nguyễn Ngọc | Hải | 04/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
8. | Huỳnh Đức | Hải | 15/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
9. | Lê Quang | Hiệp | 22/6/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
10. | Nguyễn | Hoàng | 22/12/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
11. | Phan Quý | Hoàng | 09/02/1994 | Đăk Lăk | Nam | Giỏi |
12. | Nguyễn | Hùng | 07/02/1994 | Gia Lai | Nam | Khá |
13. | Nguyễn Đăng | Huy | 26/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Văn | Khoan | 10/10/1993 | Phú Yên | Nam | Giỏi |
15. | Lý Ngọc | Kỷ | 26/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
16. | Nguyễn | Lan | 03/02/1992 | Quảng Nam | Nam | Khá |
17. | Nguyễn Như | Luân | 30/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Nguyễn Ngọc | Nhân | 20/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
19. | Lê Văn | Nhựt | 02/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
20. | Trương Quang | Phú | 20/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
21. | Nguyễn Công | Phú | 06/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Phạm Văn | Quỳnh | 30/7/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
23. | Alăng | Rin | 14/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
24. | Nguyễn Minh | Tâm | 01/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Nam | Trung bình khá |
25. | Phan Minh | Tiến | 04/3/1994 | Kon Tum | Nam | Khá |
26. | Nguyễn Ngọc | Tín | 08/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
27. | Nguyễn Cao Trung | Tín | 06/10/1994 | Đăk Nông | Nam | Khá |
28. | Phạm Văn | Toàn | 14/5/1993 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
29. | Trương Văn | Trẻ | 30/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
30. | Nguyễn Văn | Tú | 07/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH15 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Nguyễn Dương Văn | Ba | 10/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Hoàng | Biên | 01/8/1991 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Hồ Văn | Bình | 16/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
4. | Trần Văn | Cảnh | 09/5/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
5. | Trần Văn | Cơ | 25/3/1993 | Bình Định | Nam | Khá |
6. | Nguyễn Tấn | Công | 08/11/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
7. | Kiều Duy | Dân | 15/12/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
8. | Lê Văn | Đạt | 12/10/1993 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
9. | Huỳnh Tấn | Đông | 08/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
10. | Nguyễn Văn | Hải | 20/5/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
11. | Phùng Hải | Hậu | 04/7/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
12. | Đoàn Ngọc | Hoàng | 10/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
13. | Phan | Huân | 24/9/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
14. | Trần Phước | Khánh | 20/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Văn | Linh | 07/11/1993 | Quảng Trị | Nam | Khá |
16. | Tô Bình | Nguyên | 01/10/1993 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Đức | Nhân | 24/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Nguyễn Ngọc | Nhân | 01/4/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình |
19. | Lê Nguyễn Quang | Phú | 10/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
20. | Vũ Lê | Phúc | 02/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
21. | Võ Ngọc | Quốc | 16/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
22. | Huỳnh Phú | Quốc | 09/01/1993 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
23. | Trần Vạn | Sự | 02/5/1993 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
24. | Trần Minh | Tân | 01/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Nguyễn Văn | Thế | 06/12/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
26. | Nguyễn Văn | Tín | 06/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
27. | Vũ Thành | Trung | 24/5/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CH16 - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Hồ Ngọc | Hiếu | 30/9/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Như | Hiếu | 26/02/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình |
3. | Lý Thành | Hùng | 04/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
4. | Nguyễn Văn | Khanh | 17/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
5. | Đinh Công | Lịch | 14/11/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
6. | Trần Hoàng | Long | 17/5/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
7. | Phạm Văn | Mạnh | 07/10/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
8. | Lê Anh | Minh | 03/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
9. | Lương Văn | Nhựt | 20/9/1993 | Đăk Lăk | Nam | Khá |
10. | Lê Hồng | Phong | 24/02/1994 | Phú Yên | Nam | Khá |
11. | Lê Văn | Phúc | 13/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
12. | Võ Văn | Phương | 25/7/1994 | Kon Tum | Nam | Trung bình khá |
13. | Đinh Tiến | Sáu | 10/10/1994 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
14. | Lê Văn | Sỹ | 29/7/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
15. | Nguyễn Văn | Tặng | 01/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
16. | Hồ Văn | Thanh | 04/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
17. | Võ Hà | Thành | 09/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
18. | Trần Văn | Thịnh | 12/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
19. | Ngô Hoàng | Thọ | 26/11/1993 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
20. | Nguyễn Thanh | Thương | 11/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
21. | Nguyễn Chánh | Tín | 10/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Nguyễn Hữu | Trí | 15/10/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
23. | Nguyễn Xuân | Trọng | 15/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
24. | Nguyễn Thanh | Trường | 17/7/1993 | Quảng Bình | Nam | Khá |
25. | Võ Kim | Trường | 10/3/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
26. | Phan Minh | Tùng | 22/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
27. | Phan Thanh | Tùng | 03/3/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
28. | Hồ Văn | Vũ | 25/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CV - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Phạm Anh | Ba | 19/01/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
2. | Phan Đức | Cường | 07/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
3. | Trương Vĩnh | Cường | 02/7/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
4. | Nguyễn Đình | Đạt | 25/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
5. | Võ Đức | Đạt | 13/5/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
6. | Phan Đức | Duy | 15/9/1994 | Đà Nẵng | Nam | Khá |
7. | Mai Hữu | Hà | 08/5/1993 | Quảng Bình | Nam | Trung bình khá |
8. | Trần Minh | Hùng | 25/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
9. | Nguyễn Nho Quốc | Khánh | 05/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Khá |
10. | Nguyễn Hoàn | Kiếm | 14/5/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Dương Văn | Lộc | 25/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
12. | Võ Thanh | Mỹ | 01/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
13. | Lê Đình | Nam | 09/01/1994 | Bình Định | Nam | Khá |
14. | Nguyễn Đức | Ngưu | 24/9/1993 | Quảng Ngãi | Nam | Khá |
15. | Nguyễn Bá | Nhân | 17/9/1994 | Bình Định | Nam | Trung bình khá |
16. | Võ Thị Quỳnh | Như | 08/4/1994 | Bình Định | Nữ | Trung bình khá |
17. | Lâm Hữu | Nhựt | 26/7/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình |
18. | Nguyễn Hữu | Ninh | 10/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
19. | Lê Văn Anh | Pha | 13/7/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
20. | Lê Xuân | Phương | 12/8/1994 | Kon Tum | Nam | Trung bình khá |
21. | Phan Văn | Quang | 14/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
22. | Nguyễn Ngọc | Sơn | 23/6/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
23. | Nguyễn Văn | Sơn | 01/8/1993 | Hải Dương | Nam | Giỏi |
24. | La Văn | Tâm | 18/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
25. | Phan Trường | Thãn | 30/9/1992 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
26. | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 26/10/1993 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
27. | Trần Tân | Thiên | 09/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
28. | Nguyễn Văn | Thiện | 02/8/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
29. | Hoàng Thị | Thuỷ | 03/02/1994 | Thanh Hóa | Nữ | Khá |
30. | Võ Tấn | Tiên | 10/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
31. | Đặng Tân | Tiến | 20/12/1993 | Quảng Ngãi | Nam | Giỏi |
32. | Nguyễn Văn | Tình | 08/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
33. | Nguyễn Quốc | Triều | 27/7/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
34. | Nguyễn Công | Triều | 01/6/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
35. | Nguyễn Văn | Tùng | 03/02/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
36. | Phạm Nguyễn Ngọc | Uyên | 13/9/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Giỏi |
37. | Võ Tuấn | Vũ | 01/8/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
38. | Lê Ngọc | Vương | 17/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
39. | Nguyễn Đình | Khánh | 01/10/1991 | Quảng Nam | Nam | Giỏi |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CK - Ngành: Kế toán - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Nguyễn Thị Phương | Anh | 13/8/1994 | Đà Nẵng | Nữ | Trung bình khá |
2. | Phan Thanh | Anh | 06/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Võ Thị | Đào | 15/5/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
4. | Nguyễn Thị Thu | Đông | 29/9/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | Giỏi |
5. | Lê Hạnh | Dung | 04/12/1994 | Đà Nẵng | Nữ | Trung bình khá |
6. | Lê Mỵ | Dung | 04/12/1994 | Đà Nẵng | Nữ | Trung bình khá |
7. | Lê Phương | Dung | 04/12/1994 | Đà Nẵng | Nữ | Khá |
8. | Nguyễn Thị Thu | Hà | 06/6/1994 | Quảng Trị | Nữ | Trung bình khá |
9. | Nguyễn Thị Thương | Hoài | 05/8/1994 | Ninh Bình | Nữ | Trung bình khá |
10. | Nguyễn Thị Vy | Liên | 20/7/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Khá |
11. | Trần Thị Minh | Nhật | 14/01/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | Trung bình khá |
12. | Ngô Thị Ngọc | Oanh | 16/8/1994 | Quảng Nam | Nữ | Khá |
13. | Trần Thị | Phương | 01/02/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Giỏi |
14. | Nguyễn Thị Minh | Thảo | 07/01/1993 | Quảng Nam | Nữ | Khá |
15. | Đặng Thị Thu | Thảo | 10/02/1994 | Bình Định | Nữ | Trung bình khá |
16. | Huỳnh Lê Hoài | Trâm | 05/9/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
17. | Nguyễn Thị Kim | Trang | 10/02/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
18. | Lâm Thị Kim | Tuyền | 22/6/1993 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
19. | Trần Cảnh | Văn | 21/5/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CN - Ngành: Tài chính - Ngân hàng - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Bùi Thị Ngọc | Anh | 16/11/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Thị Bảy | Cơ | 11/02/1994 | Quảng Nam | Nữ | Giỏi |
3. | Bùi Thanh | Cường | 01/10/1993 | Quảng Nam | Nam | Khá |
4. | Phạm Thị Thanh | Dung | 08/6/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
5. | Nguyễn Thị | Hà | 03/4/1994 | Quảng Nam | Nữ | Giỏi |
6. | Nguyễn Vũ Khánh | Hoà | 20/02/1994 | Quảng Nam | Nữ | Giỏi |
7. | Phạm Thị | Lợi | 24/10/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | Trung bình khá |
8. | Nguyễn Thị My | My | 28/8/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Trung bình khá |
9. | Trần Thu Hồng | Ngọc | 19/11/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Trung bình khá |
10. | Nguyễn Nhật | Quang | 01/9/1992 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
11. | Đặng Hữu | Thiện | 12/5/1994 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
12. | Trần Thị Thu | Thùy | 21/02/1993 | Quảng Nam | Nữ | Khá |
13. | Phan Thị | Trâm | 06/6/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Thị Thu | Trang | 15/3/1993 | Quảng Trị | Nữ | Khá |
15. | Trần Thị | Vân | 19/11/1994 | Quảng Nam | Nữ | Khá |
16. | Bùi Thị | Xuân | 15/7/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Lớp: K9CQ - Ngành: Quản trị kinh doanh - Khóa học: 2012-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp |
1. | Trần Thị | Đào | 09/8/1994 | Đà Nẵng | Nữ | Khá |
2. | Phùng Phước | Duy | 07/4/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Nguyễn Duy | Huấn | 25/4/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
4. | Châu Thành | Lộc | 20/01/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Lê Văn | Lực | 04/9/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
6. | Phạm Thị Hòa | Ly | 10/11/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Trung bình khá |
7. | Phạm Viết Minh | Ngọc | 26/5/1993 | Lâm Đồng | Nam | Trung bình khá |
8. | Phạm Thị Bích | Ngọc | 06/5/1992 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình |
9. | Đinh Thị | Phương | 12/3/1994 | Quảng Nam | Nữ | Trung bình khá |
10. | Lê Thị | Phượng | 10/11/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Khá |
11. | Nguyễn Nhật | Quốc | 22/01/1994 | Hong Kong | Nam | Trung bình khá |
12. | Nguyễn Thị | Trưng | 23/8/1994 | Quảng Nam | Nữ | Khá |
13. | Võ Như | Tùng | 11/12/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
14. | Nguyễn Thị Như | Tuyết | 21/3/1994 | Gia Lai | Nữ | Giỏi |
15. | Cao Anh | Vệ | 15/3/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Khóa K8CH - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Khóa học: 2011-2014
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp | Lớp |
1. | Phạm Thế | Việt | 24/8/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình | K8CH5 |
2. | Bríu | Lịch | 06/3/1990 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá | K8CH7 |
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
Khóa K7CV - Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông - Khóa học: 2010-2013
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày /8/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại tốt nghiệp | Lớp |
1. | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 29/4/1992 | Nghệ An | Nam | Trung bình | K7CV1 |
| | | | | | | |