QUYẾT ĐỊNH
V/v Công nhận tốt nghiệp khóa K22T
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
Căn cứ quyết định số 510/QĐ-EVN ngày 19/7/2012 của Hội đồng thành viên Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động của trường Cao đẳng Điện lực miền Trung;
Căn cứ quyết định số 40/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 01/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy;
Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp khoá K22T ngày 26/10/2015;
Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công nhận và cấp Bằng tốt nghiệp Trung cấp chuyên nghiệp cho 22 học sinh khoá K22T (2013-2015) (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:
-Loại Trung bình khá: 19 học sinh
-Loại Trung bình: 03 học sinh
Điều 2: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính - Kế toán và những học sinh có tên trong danh sách tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Lớp K22TH1 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày 27/10/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại |
1. | Lương Duy | Định | 24/04/1996 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
2. | Lê Minh | Đức | 03/11/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
3. | Trịnh Xuân | Hải | 18/06/1995 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
4. | Đỗ Minh | Khôi | 01/06/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Trung bình khá |
5. | Huỳnh Gia | Nguyên | 10/11/1995 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
6. | Nguyễn Văn | Thùy | 16/09/1995 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Lớp K22TH2 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày 27/10/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại |
1. | Nguyễn Văn | Đức | 26/12/1994 | Thừa Thiên Huế | Nam | Trung bình |
2. | Nguyễn Bảo | Kiếm | 19/03/1993 | Hà Tĩnh | Nam | Trung bình khá |
3. | Võ Văn | Lựu | 11/03/1995 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
4. | Zơ Râm | Nhân | 16/08/1994 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
5. | Phan Văn | Phát | 15/08/1994 | Gia Lai | Nam | Trung bình khá |
6. | Trần Lê Trung | Phước | 14/06/1994 | Đà Nẵng | Nam | Trung bình khá |
7. | Nguyễn Thế | Sơn | 03/07/1993 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
8. | Nguyễn | Tây | 26/03/1991 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
9. | Lê Hữu | Thuật | 29/08/1995 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Lớp K22TH3 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày 27/10/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại |
1. | Trương Văn | Linh | 01/01/1995 | Quảng Nam | Nam | Trung bình |
2. | Nguyễn Ngọc | Nhiên | 18/07/1994 | Phú Yên | Nam | Trung bình khá |
3. | Trần Trịnh | Tân | 11/01/1995 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Lớp K22TH5 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày 27/10/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại |
1. | Nguyễn Xuân | Thế | 10/05/1995 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình |
| | | | | | |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Lớp K22TH6 - Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2013-2015
(Kèm theo QĐ số: /QĐ-CĐMT ngày 27/10/2015)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại |
1. | Trần Đình | Khanh | 20/04/1994 | Quảng Trị | Nam | Trung bình khá |
2. | Nguyễn Hữu | Tuấn | 24/11/1995 | Đăk Lăk | Nam | Trung bình khá |
3. | Nguyễn Vỹ Minh | Nhân | 19/05/1995 | Quảng Nam | Nam | Trung bình khá |