THÔNG BÁO
Về việc cảnh báo kết quả học tập học kỳ I (2015-2016) khóa K11C
Căn cứ điều 16 về cảnh báo kết quả học tập, buộc thôi học của Quyết định số 1149/QĐ-CĐMT ngày 20/11/2015 của Hiệu Trưởng Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung về việc Ban hành quy chế đào tạo cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ, phòng Đào tạo thông báo:
1. Danh sách sinh viên bị cảnh báo kết quả học tập học kỳ I (2015-2016) (đính kèm).
2. Các sinh viên trên phải đăng ký học lại để cải thiện kết quả học tập. Sinh viên có tên trong danh sách lưu ý nếu 03 lần liên tiếp bị cảnh báo kết quả học tập sẽ bị buộc thôi học theo quy chế đào tạo hiện hành.
Đề nghị giáo viên chủ nhiệm, cố vấn học tập, cán bộ lớp khóa K11C thông báo cụ thể thông báo này đến các thành viên có tên trong danh sách được biết./.
DANH SÁCH SINH VIÊN K11C BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP
HỌC KỲ I (2015-2016)
(Kèm theo công văn số: /CĐMT-ĐT ngày /3/2016)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp sinh hoạt | ĐTB học kỳ I (15-16) | ĐTB chung tích lũy | Ghi chú |
1. | Nguyễn Ngọc | Đức | 09/06/1996 | K11CH1 | 0.94 | 1.8 | |
2. | Võ Công | Hậu | 11/11/1996 | K11CH1 | 0.65 | 2.28 | |
3. | Mai Anh | Khoa | 19/09/1996 | K11CH1 | 0.55 | 2.2 | |
4. | Võ Minh | Lâm | 16/05/1996 | K11CH1 | 0 | 2.24 | |
5. | Trần Đại | Pháp | 01/07/1996 | K11CH1 | 0 | 2.58 | |
6. | Phạm Công Bá | Sơn | 15/12/1995 | K11CH1 | 0.57 | 2.47 | CB lần 2 |
7. | Hỏa Đức | Tâm | 15/09/1995 | K11CH1 | 0.85 | 1.89 | |
8. | Nguyễn Nho | Cần | 01/11/1994 | K11CH2 | 0.78 | 1.78 | CB lần 2 |
9. | Đinh Quang | Khánh | 03/06/1996 | K11CH2 | 0.5 | 2.28 | CB lần 2 |
10. | Nguyễn Thanh | Lợi | 24/03/1996 | K11CH2 | 0 | 2.17 | CB lần 2 |
11. | Trần Đăng | Ri | 25/06/1996 | K11CH2 | 0.43 | 2.41 | CB lần 2 |
12. | Nguyễn Nhật | Tân | 21/03/1996 | K11CH2 | 0.67 | 2.12 | CB lần 2 |
13. | Phạm Văn | Thương | 10/04/1996 | K11CH2 | 0 | 2.14 | |
14. | Lê Anh | Tuấn | 24/02/1996 | K11CH2 | 0.61 | 2.1 | |
15. | Nguyễn Ngọc | Ẩn | 14/06/1996 | K11CH4 | 0.47 | 1.99 | |
16. | Đồng Đắc | Huy | 29/02/1996 | K11CH4 | 0 | 2.79 | |
17. | Đinh Nguyên | Tùng | 20/11/1994 | K11CH4 | 0.14 | 2.43 | |
18. | Lê Văn Quốc | Ngân | 05/09/1993 | K11CH4 | 0.65 | 2.03 | |
19. | Trần Đình | Trọng | 21/08/1996 | K11CH5 | 0 | 1.81 | CB lần 2 |
20. | Võ Ngọc | Trung | 24/02/1996 | K11CH5 | 0 | 2.68 | |
21. | Nguyễn Đình | Trí | 27/09/1996 | K11CH6 | 0.76 | 2.1 | |
22. | Lê Tuấn | Vũ | 22/05/1995 | K11CH6 | 0.89 | 2.26 | |
23. | Phan Công | Dự | 03/02/1996 | K11CH7 | 0.26 | 1.84 | |
24. | Nguyễn Văn | Dũng | 25/01/1996 | K11CH7 | 0.29 | 1.92 | |
25. | Nguyễn Văn | Sanh | 26/03/1996 | K11CH7 | 0.48 | 2.19 | |
26. | Lê Trần | Tiến | 03/06/1995 | K11CH7 | 0.14 | 2.43 | |
27. | Lê Ngô Nguyên | Đức | 10/06/1996 | K11CH8 | 0.95 | 1.87 | |
28. | Nguyễn Đăng | Khoa | 10/01/1996 | K11CH8 | 0.32 | 1.93 | |
29. | Trần Văn | Tân | 14/07/1996 | K11CH10 | 0.21 | 2.34 | |
30. | Nguyễn Văn | Thuận | 23/01/1996 | K11CH10 | 0.73 | 2.15 | |
31. | Võ Ngọc | Vương | 27/03/1996 | K11CH12 | 0.64 | 2.05 | |
32. | Nguyễn Văn | Phước | 14/08/1996 | K11CH13 | 0 | 2.41 | CB lần 2 |
33. | Đoàn Văn | Trường | 06/02/1996 | K11CH13 | 0 | 1.83 | |
34. | Dương Thanh | Danh | 10/04/1996 | K11CH14 | 0.98 | 2.09 | |
35. | Lê Đoàn Việt | Dũng | 18/03/1996 | K11CH14 | 0.69 | 2.44 | |
36. | Nguyễn Đình Lê | Khôi | 01/01/1995 | K11CH14 | 0.96 | 2.57 | |
37. | Đỗ Hữu | Lộc | 02/08/1995 | K11CH14 | 0.56 | 2.27 | |
38. | Nguyễn Thành | Long | 27/06/1996 | K11CH14 | 0.88 | 2.16 | CB lần 2 |
39. | Trần Phan Minh | Tuấn | 05/09/1995 | K11CH14 | 0.5 | 1.86 | |
40. | Kiều Tấn | Vũ | 08/10/1996 | K11CH14 | 0.16 | 1.87 | |