TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
HỆ CAO ĐẲNG NĂM 2022, KHÓA K19C (2022-2025)
(tính đến ngày 17/08/2022)
- Thí sinh lưu ý thời gian làm thủ tục nhập học bắt đầu từ ngày 01/08/2022.
- Phương thức nhập học: Trực tuyến hoặc Trực tiếp (
theo thông báo gửi kèm)
Chi tiết xem trên website http://cdmt.vn
| TT | Họ và | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nghề đào tạo | Tỉnh/TP | Đã nộp HP nhập học |
| 1 | Hoàng sơn | An | Nam | 01/06/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 2 | Đoàn Thị Phương | Anh | Nữ | 27/11/2004 | Điện công nghiệp | Huế | |
| 3 | Huỳnh | Anh | Nam | 21/06/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 4 | Lương Tuấn | Anh | Nam | 23/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | |
| 5 | Ngô Việt | Anh | Nam | 28/09/1994 | CN KT Đ-Điện tử | KonTum | X |
| 6 | Nguyễn Bá Tuấn | Anh | Nam | 09/07/2003 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 7 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | Nam | 07/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 8 | Nguyễn Đình | Anh | Nam | 05/12/2003 | Vh Nm Thủy Điện | Gia Lai | X |
| 9 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Anh | Nam | 08/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | |
| 10 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 13/09/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Nghệ An | X |
| 11 | Trần Văn | Anh | Nam | 27/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Thanh Hoá | |
| 12 | Huỳnh Ngọc | Ba | Nam | 18/08/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 13 | Phạm Văn | Bắc | Nam | 16/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | |
| 14 | Hồ Ngọc Thái | Bảo | Nam | 08/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 15 | Hoàng Quốc | Bảo | Nam | 29/03/2004 | QL,VH,SC | Quảng Bình | |
| 16 | Nguyễn Phạm Thái | Bảo | Nam | 11/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 17 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 31/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 18 | Phan Công Tôn | Bảo | Nam | 07/12/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 19 | Trần Văn | Bảo | Nam | 02/01/2002 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 20 | Võ Gia | Bảo | Nam | 05/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 21 | Vũ Đình Nguyễn | Bảo | Nam | 19/05/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | |
| 22 | Cao Thị Thanh | Bình | Nữ | 19/10/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | |
| 23 | Phạm Ngọc | Bình | Nam | 04/09/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 24 | Phan Công | Bình | Nam | 20/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | KonTum | |
| 25 | Đặng Hồng | Cảnh | Nam | 27/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 26 | Đoàn Quang | Chiến | Nam | 19/09/2001 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | |
| 27 | Phan Quốc | Chính | Nam | 14/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | |
| 28 | Lê Khánh | Chương | Nam | 17/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 29 | Nguyễn Đức | Công | Nam | 22/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | |
| 30 | Nguyễn Văn | Công | Nam | 05/07/2004 | Thí Nghiệm Điện | Quảng Nam | X |
| 31 | Hồ Văn | Cường | Nam | 08/06/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 32 | Phan Văn | Cường | Nam | 30/11/2000 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 33 | Nguyễn Thanh | Dân | Nam | 08/03/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Ngãi | |
| 34 | Nguyễn Quang Sỹ | Đan | Nam | 09/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Nông | X |
| 35 | Đặng Tiến | Danh | Nam | 09/06/1998 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 36 | Hồ Tiến | Đạt | Nam | 28/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 37 | Lê Đức | Đạt | Nam | 28/06/2004 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | X |
| 38 | Nguyễn Phú | Đạt | Nam | 03/03/1999 | Điện công nghiệp | Gia Lai | X |
| 39 | Nguyễn Quốc | Đạt | Nam | 12/11/2004 | VH NM Thủy điện | Phú Yên | X |
| 40 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 29/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 41 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 06/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 42 | Nguyễn Trọng | Đạt | Nam | 24/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | |
| 43 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 17/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 44 | Phạm Minh | Đạt | Nam | 27/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 45 | Phan Huỳnh Tiến | Đạt | Nam | 11/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | X |
| 46 | Văn Quý | Đạt | Nam | 14/01/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 47 | A | Điểu | Nam | 12/05/1997 | VH NM Thủy điện | Kon Tum | |
| 48 | Bùi Tấn | Định | Nam | 17/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | |
| 49 | Hoàng Viết | Độ | Nam | 22/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | X |
| 50 | Hồ Trân | Đoan | Nam | 26/06/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 51 | A | Doanh | Nam | 08/06/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | X |
| 52 | Đặng Văn | Dự | Nam | 26/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 53 | Đạo Xuân | Đức | Nam | 31/05/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Ninh Thuận | |
| 54 | Dương | Đức | Nam | 20/02/1990 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 55 | Hoàng Công Minh | Đức | Nam | 23/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 56 | Nguyễn Văn | Đức | Nam | 05/08/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 57 | Phạm Minh | Đức | Nam | 13/06/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 58 | Đỗ Ngọc | Dũng | Nam | 13/08/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 59 | Đỗ Phạm Tuấn | Dũng | Nam | 06/08/1992 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Thuận | |
| 60 | Hồ Tấn | Dũng | Nam | 08/10/2004 | Điện công nghiệp | Phú Yên | |
| 61 | Mai Văn | Dũng | Nam | 19/10/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 62 | Nguyễn Công | Dũng | Nam | 21/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 63 | Trần Anh | Dũng | Nam | 27/10/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 64 | Huỳnh Tấn | Duy | Nam | 10/10/2002 | Điện công nghiệp | Quảng Ngãi | X |
| 65 | Cao Tiền | Giang | Nam | 15/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 66 | Nguyễn Trường | Giang | Nam | 12/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | X |
| 67 | Pham Văn | Giáp | Nam | 16/07/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | |
| 68 | Trương Minh | Hà | Nam | 10/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | X |
| 69 | A | Hải | Nam | 07/12/1998 | VH NM Thủy điện | Kon Tum | X |
| 70 | Hà Đoàn Thanh | Hải | Nam | 07/03/2004 | QL,VH,SC | Quảng Bình | X |
| 71 | Tống Trần Thanh | Hải | Nam | 15/05/2004 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | |
| 72 | Đoàn Đức | Hạnh | Nam | 25/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | X |
| 73 | Huỳnh Đức | Hào | Nam | 24/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | |
| 74 | Nguyễn Anh | Hào | Nam | 21/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | X |
| 75 | Nguyễn Thanh | Hào | Nam | 15/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Khánh Hòa | X |
| 76 | Phan Thanh | Hào | Nam | 15/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 77 | Lê Trung | Hậu | Nam | 07/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 78 | Nguyễn Văn | Hậu | Nam | 18/09/2000 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | X |
| 79 | Trương Hoàng Nhất | Hậu | Nam | 03/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 80 | Vương Công | Hiệp | Nam | 05/06/1996 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 81 | Đào Hữu | Hiếu | Nam | 09/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 82 | Đinh Văn | Hiếu | Nam | 15/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 83 | Hoàng Lê Trung | Hiếu | Nam | 03/11/2001 | Thí nghiệm điện | Đắk Lắk | X |
| 84 | Hoàng Minh | Hiếu | Nam | 03/02/2002 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | X |
| 85 | Lý | Hiếu | Nam | 09/03/2004 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | |
| 86 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | 10/11/2003 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | X |
| 87 | Võ Văn | Hiếu | Nam | 19/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | X |
| 88 | Nguyễn Phan Huy | Hiệu | Nam | 23/07/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | X |
| 89 | Lê Kim | Hoàn | Nam | 24/02/1994 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 90 | Bùi Xuân | Hoàng | Nam | 15/08/2004 | Vận hành nhà máy thuỷ điện | Đắk Lắk | |
| 91 | Đinh Nguyễn Nhật | Hoàng | Nam | 18/07/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Bình | |
| 92 | Dương Hữu | Hoàng | Nam | 20/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 93 | Nguyễn Thanh | Hoàng | Nam | 06/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 94 | Trần Việt | Hoàng | Nam | 14/10/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | X |
| 95 | Võ Đại Phi | Hoàng | Nam | 03/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | X |
| 96 | Đặng Huy | Hùng | Nam | 06/11/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Gia Lai | |
| 97 | Huỳnh Văn | Hùng | Nam | 07/09/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 98 | Dương Ngọc Hải | Hưng | Nam | 22/04/2003 | VH NM Thủy điện | Kon Tum | X |
| 99 | Huỳnh Minh | Hưng | Nam | 18/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 100 | Huỳnh Nam | Hưng | Nam | 11/02/2004 | Thí Nghiệm Điện | Đà Nẵng | |
| 101 | Nguyễn Văn | Hướng | Nam | 20/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 102 | Hồ Đăng | Hữu | Nam | 17/08/2003 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | |
| 103 | Đặng Minh | Huy | Nam | 23/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 104 | Đinh Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 18/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Khánh Hòa | |
| 105 | Lê Quang | Huy | Nam | 29/09/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | X |
| 106 | Lê Quốc | Huy | Nam | 01/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | |
| 107 | Nguyễn Hoàng Quang | Huy | Nam | 27/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 108 | Nguyễn Như | Huy | Nam | 30/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 109 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 05/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 110 | Nguyễn Văn Quang | Huy | Nam | 08/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 111 | Trần Quốc | Huy | Nam | 17/09/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | |
| 112 | Vi Trường Quang | Huy | Nam | 25/08/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Nông | X |
| 113 | Phạm Ngọc | Huynh | Nam | 19/12/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Gia Lai | |
| 114 | Nguyễn Anh | Kha | Nam | 04/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 115 | Nguyễn Nhật | Kha | Nam | 11/06/2004 | Điện công nghiệp | Bình Định | |
| 116 | Võ Đình | Kha | Nam | 04/07/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 117 | Nguyễn Tấn Việt | Khải | Nam | 29/05/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | X |
| 118 | Trần Quang | Khải | Nam | 30/05/2002 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | X |
| 119 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | 29/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 120 | Phạm Duy Bảo | Khanh | Nam | 12/03/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 121 | Hồ Ngọc Duy | Khánh | Nam | 17/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 122 | Ngô Minh | Khánh | Nam | 22/12/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Trị | X |
| 123 | Nguyễn Đinh Long | Khánh | Nam | 27/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Nông | |
| 124 | Nguyễn Đức Quốc | Khánh | Nam | 28/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 125 | Đinh Đăng | Khiêm | Nam | 15/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | |
| 126 | Nguyễn Phú | Khoa | Nam | 14/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 127 | A | Khoan | Nam | 14/12/2003 | Vh Nm Thủy Điện | Kon Tum | X |
| 128 | Ngân Văn | Khôi | Nam | 27/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Nghệ An | |
| 129 | Bùi Chí | Kiên | Nam | 07/11/2004 | QL,VH,SC | Phú Yên | |
| 130 | Hoàng Trung | Kiên | Nam | 14/11/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Nông | |
| 131 | Nguyễn Xuân | Kiên | Nam | 03/03/2003 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 132 | Huỳnh Quang | Kiệt | Nam | 20/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | |
| 133 | Vũ Quốc | Kiệt | Nam | 06/09/2004 | QL,VH,SC | Gia Lai | X |
| 134 | Lê Quốc Trường | Lâm | Nam | 10/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | |
| 135 | Võ Hoàng | Lâm | Nam | 28/05/1995 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | X |
| 136 | Nguyễn Thành | Linh | Nam | 10/10/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 137 | Võ Trần Duy | Linh | Nam | 30/08/1999 | Điện công nghiệp | Đà Nẵng | |
| 138 | Nguyễn Phi | Lít | Nam | 17/10/2003 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | |
| 139 | Đỗ Thiên | Lộc | Nam | 05/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 140 | Nguyễn Đức | Lộc | Nam | 26/03/2003 | Điện công nghiệp | Đà Nẵng | X |
| 141 | Thái Văn | Lộc | Nam | 22/06/1997 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | X |
| 142 | Đặng Nhật | Long | Nam | 25/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 143 | Nguyễn Công Duy | Long | Nam | 21/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 144 | Nguyễn Hoàng Đại | Long | Nam | 12/06/2004 | Điện công nghiệp | Hà Tĩnh | |
| 145 | Nguyễn Văn | Lực | Nam | 15/09/2004 | QL,VH,SC | Quảng Ngãi | |
| 146 | Nguyễn Văn | Lực | Nam | 15/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 147 | Võ Như | Mạnh | Nam | 11/08/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | X |
| 148 | Đỗ Văn | Minh | Nam | 14/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 149 | Bùi Phương | Nam | Nam | 01/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 150 | Lê Hồ Hoài | Nam | Nam | 19/02/2003 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | |
| 151 | Lê Văn | Nam | Nam | 02/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 152 | Nguyễn Phương | Nam | Nam | 27/11/2004 | Điện công nghiệp | Phú Yên | X |
| 153 | Trần Hải | Nam | Nam | 30/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 154 | Trần Văn | Nam | Nam | 14/06/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | |
| 155 | Trương Lê Bảo | Nam | Nam | 27/04/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Bình | X |
| 156 | Trần Đức | Nghĩa | Nam | 11/05/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Bình | X |
| 157 | Lê Anh | Ngọc | Nam | 11/02/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Nông | |
| 158 | Vũ Minh | Ngọc | Nam | 03/10/2000 | VH NM Thủy điện | Đắk Lắk | |
| 159 | Đồng Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 15/09/1998 | QL,VH,SC | Phú Yên | |
| 160 | Lê Tấn | Nguyên | Nam | 02/01/2001 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | |
| 161 | Nguyễn Đăng | Nguyên | Nam | 05/07/2004 | VH NM Thủy điện | Đà Nẵng | X |
| 162 | Trương Ngô Gia | Nguyên | Nam | 26/09/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | X |
| 163 | Đỗ Văn | Nguyện | Nam | 29/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 164 | Lê Thanh | Nhâm | Nam | 17/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 165 | Trần Đức | Nhân | Nam | 02/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 166 | Dương Quang | Nhất | Nam | 26/03/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | X |
| 167 | Nguyễn Văn | Nhất | Nam | 11/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | X |
| 168 | Lê Tấn | Nhơn | Nam | 09/09/1996 | Vh Nm Thủy Điện | Bình Định | X |
| 169 | Nguyễn Ngọc | Nhựt | Nam | 30/08/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 170 | Đỗ Thịnh | Phát | Nam | 01/01/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 171 | Nguyễn Thành | Phát | Nam | 17/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 172 | Nguyễn Thành | Phát | Nam | 23/02/1994 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 173 | Phạm Tấn | Phát | Nam | 25/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 174 | Huỳnh Văn | Phi | Nam | 12/10/2004 | QL,VH,SC | Quảng Nam | |
| 175 | Nguyễn Văn | Phi | Nam | 06/10/2004 | VH NM Thủy điện | Gia Lai | X |
| 176 | Trương Thanh | Phi | Nam | 11/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 177 | Nguyễn Gia | Phong | Nam | 11/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 178 | Nguyễn Tấn | Phong | Nam | 27/03/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 179 | Trần Văn | Phong | Nam | 25/08/2004 | Điện công nghiệp | Đà Nẵng | X |
| 180 | Hoàng Văn | Phú | Nam | 10/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Nông | |
| 181 | Huỳnh Nho Hồng | Phúc | Nam | 11/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 182 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 19/05/2003 | Điện công nghiệp | Phú Yên | |
| 183 | Hồ Thanh | Phước | Nam | 20/09/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Huế | |
| 184 | Lê Hữu | Phước | Nam | 09/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 185 | Hồ Văn | Phương | Nam | 10/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 186 | Nguyễn Đức | Phương | Nam | 25/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 187 | Phan Ngọc | Phương | Nam | 08/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 188 | Siu | Putin | Nam | 26/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 189 | Lê Lập | Quân | Nam | 24/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | X |
| 190 | Nguyễn Hoàng Minh | Quân | Nam | 18/03/1999 | Điện công nghiệp | Huế | |
| 191 | Võ Anh | Quân | Nam | 18/02/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 192 | Hồ Minh | Quang | Nam | 17/08/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 193 | Bùi Đình | Quốc | Nam | 29/10/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | |
| 194 | Nguyễn Hữu | Quốc | Nam | 08/09/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | X |
| 195 | Nguyễn Tấn | Quốc | Nam | 08/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 196 | Nguyễn Văn | Quyến | Nam | 01/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | X |
| 197 | Phan Văn | Quyết | Nam | 26/02/1999 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | X |
| 198 | Bùi Như | Quỳnh | Nữ | 02/10/1998 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 199 | Hồ Bình Xuân | Quỳnh | Nam | 21/01/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | |
| 200 | Lê Tuấn | Sam | Nam | 10/10/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 201 | Nguyễn Ngọc | Sang | Nam | 22/01/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | X |
| 202 | Thái Văn | Sang | Nam | 21/10/2004 | VH NM Thủy điện | Quảng Trị | |
| 203 | Tôn Đức | Sáng | Nam | 08/02/2004 | QL,VH,SC | Hà Tĩnh | X |
| 204 | Phan Đình | Sinh | Nam | 26/04/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | X |
| 205 | Ksor Yô | Soe | Nam | 06/06/2004 | Điện công nghiệp | Gia Lai | X |
| 206 | Hồ Ngọc | Sơn | Nam | 29/11/2000 | Vh Nm Thủy Điện | Gia Lai | X |
| 207 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 07/02/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | X |
| 208 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 18/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 209 | Bùi Văn | Tài | Nam | 07/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 210 | Châu Văn | Tài | Nam | 25/12/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | X |
| 211 | Đoàn Phước | Tài | Nam | 12/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 212 | Nguyễn Thế | Tài | Nam | 05/10/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Trị | |
| 213 | Phan Thành | Tài | Nam | 05/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | X |
| 214 | Võ Văn | Tài | Nam | 20/09/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | X |
| 215 | Lê Thiện | Tâm | Nam | 28/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 216 | Phạm Chí Minh | Tâm | Nam | 27/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 217 | Phạm Quang | Tâm | Nam | 12/04/1999 | QL,VH,SC | Quảng Ngãi | X |
| 218 | Võ Thanh | Tâm | Nam | 09/08/2003 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | X |
| 219 | Đào Nhật | Tân | Nam | 05/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 220 | Lương Duy | Tân | Nam | 05/12/2004 | Điện công nghiệp | Bình Định | |
| 221 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | 28/11/1999 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 222 | Đoàn Việt | Tạo | Nam | 17/11/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Ngãi | X |
| 223 | Lâm Quang | Tây | Nam | 03/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | X |
| 224 | Nguyễn Văn | Tây | Nam | 24/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 225 | A | Tèo | Nam | 11/07/1998 | Vh Nm Thủy Điện | Kon Tum | |
| 226 | Nguyễn Hữu | Thạch | Nam | 30/03/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 227 | Nguyễn Mạnh | Thái | Nam | 20/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | |
| 228 | Lô Thái | Thẩm | Nam | 15/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Nghệ An | |
| 229 | Nguyễn Văn | Thân | Nam | 19/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 230 | Dương Tấn | Thắng | Nam | 03/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | |
| 231 | Huỳnh Minh | Thắng | Nam | 13/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 232 | Nguyễn Đức | Thắng | Nam | 23/10/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 233 | Trần Hữu | Thắng | Nam | 05/11/1988 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | |
| 234 | Lê Văn | Thanh | Nam | 03/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 235 | Cao Ngọc | Thành | Nam | 15/07/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 236 | Nguyễn Đình | Thành | Nam | 03/11/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | X |
| 237 | Trần Duy | Thành | Nam | 13/10/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 238 | Vũ Đức | Thành | Nam | 17/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Nghệ An | |
| 239 | Võ Văn | Thảo | Nam | 04/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 240 | Lưu Thế | Thích | Nam | 17/04/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | |
| 241 | Đặng Phú | Thiên | Nam | 25/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 242 | Trần Văn | Thiên | Nam | 06/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 243 | Nguyễn Văn | Thiện | Nam | 18/02/2003 | Điện công nghiệp | Phú Yên | X |
| 244 | Bùi | Thịnh | | 14/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 245 | Lê Đức | Thịnh | Nam | 29/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | X |
| 246 | Lê Thành | Thịnh | Nam | 15/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 247 | Nguyễn Bá | Thịnh | Nam | 21/04/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 248 | Võ Đình | Thịnh | Nam | 12/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 249 | Lê Văn | Thoại | Nam | 03/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | |
| 250 | Nguyễn Ngọc | Thuận | Nam | 02/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 251 | Nguyễn Văn | Thuận | Nam | 25/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | |
| 252 | Trần Văn | Thuận | Nam | 09/12/2003 | QL,VH,SC | Quảng Nam | |
| 253 | Trương Minh | Thuận | Nam | 27/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 254 | Võ Minh | Thuận | Nam | 11/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 255 | Huỳnh Công | Thức | Nam | 05/06/2002 | Ql,vh,sc | Đắk Lắk | X |
| 256 | Nguyễn Nguyên | Tích | Nam | 10/02/2002 | QL,VH,SC | Phú Yên | X |
| 257 | Đào Văn Minh | Tiến | Nam | 13/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Bình | |
| 258 | Hà Vũ Anh | Tiến | Nam | 14/04/2004 | VH NM Thủy điện | Quảng Nam | X |
| 259 | Lê Thanh | Tiến | Nam | 23/01/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | |
| 260 | Nguyễn Đình Lâm | Tiến | Nam | 01/08/2000 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 261 | Nguyễn Văn | Tiến | Nam | 26/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Huế | |
| 262 | Trần Mạnh | Tiến | Nam | 26/02/2002 | Điện công nghiệp | Hà Tĩnh | X |
| 263 | Hồ Hoàng | Tin | Nam | 26/04/2000 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | |
| 264 | Lê Võ Văn | Tín | Nam | 02/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Ngãi | X |
| 265 | Phùng Văn | Tín | Nam | 16/11/1989 | CN KT Đ-Điện tử | Đà Nẵng | |
| 266 | Nguyễn Văn | Tỉnh | Nam | 04/07/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 267 | Hồ Quốc | Toàn | Nam | 21/08/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | X |
| 268 | Nguyễn Ngọc Danh | Trà | Nam | 16/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 269 | Lê Minh | Trí | Nam | 22/04/2002 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | X |
| 270 | Nguyễn Quang | Trí | Nam | 16/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 271 | Phạm Minh | Trí | Nam | 15/08/2001 | Điện công nghiệp | Gia Lai | X |
| 272 | Phạm Ninh | Trí | Nam | 03/12/2004 | Điện công nghiệp | Phú Yên | |
| 273 | Châu Ngọc Tú | Trinh | Nam | 13/03/2004 | Điện công nghiệp | Phú Yên | |
| 274 | Châu Ngọc Tú | Trinh | Nam | 13/03/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | |
| 275 | Trần Văn | Trình | Nam | 20/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 276 | Nguyễn Văn | Trọng | Nam | 13/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 277 | BHNướch | Trung | Nam | 16/03/2005 | QL,VH,SC | Quảng Nam | |
| 278 | Đào Văn | Trung | Nam | 18/04/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 279 | Đinh Văn | Trung | Nam | 12/01/2000 | Điện công nghiệp | Đắk Nông | X |
| 280 | Đỗ Văn | Trung | Nam | 19/08/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 281 | Lê Quang | Trung | Nam | 24 /05/2002 | Điện công nghiệp | Gia Lai | X |
| 282 | Lê Thành | Trung | Nam | 04/01/2000 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | X |
| 283 | Nguyễn Hữu | Trung | Nam | 21/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 284 | Phạm Quốc | Trung | Nam | 28/06/2000 | CN KT Đ-Điện tử | KonTum | |
| 285 | Nguyễn Đức Như | Trường | Nam | 05/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 286 | Trần Mạnh | Trường | Nam | 09/11/2003 | Điện công nghiệp | Gia Lai | |
| 287 | Võ Xuân | Trường | Nam | 03/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 288 | Nguyễn Ngọc | Trưởng | Nam | 23/09/2004 | VH NM Thủy điện | Gia Lai | X |
| 289 | Lê Minh | Tú | Nam | 20/06/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Kon Tum | X |
| 290 | Nguyễn Đình | Tú | Nam | 23/05/2004 | QL,VH,SC | Kon Tum | X |
| 291 | Zơ Râm | Tú | Nam | 29/09/2003 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 292 | Zơ Râm | Tư | Nam | 03/07/1999 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 293 | Nguyễn Hoàng | Tuân | Nam | 31/12/2001 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 294 | Võ Trung | Tuân | Nam | 23/01/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 295 | Đỗ Anh | Tuấn | Nam | 28/10/2004 | Điện công nghiệp | Đắk Lắk | X |
| 296 | Hoàng Minh | Tuấn | Nam | 09/10/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Trị | |
| 297 | Nguyễn Phước | Tuấn | Nam | 19/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 298 | Phan Anh | Tuấn | Nam | 25/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 299 | Nguyễn Hữu | Tường | Nam | 18/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | |
| 300 | Võ Văn Khánh | Tường | Nam | 10/12/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 301 | Lê Quang | Tuyên | Nam | 05/08/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Phú Yên | |
| 302 | A | Uốn | Nam | 27/02/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 303 | Nguyễn Triều | Vĩ | Nam | 13/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | |
| 304 | Lê Trương Khắc | Viên | Nam | 06/06/2004 | Điện công nghiệp | Bình Định | |
| 305 | Cao Thanh | Việt | Nam | 21/10/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Bình | |
| 306 | Trần Kim | Việt | Nam | 20/11/2003 | Vh Nm Thủy Điện | Hà Tĩnh | |
| 307 | Nguyễn Trần Anh | Vinh | Nam | 29/09/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Bình Định | |
| 308 | Phương Công | Vinh | Nam | 05/10/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Lắk | |
| 309 | Lê Viết | Vĩnh | Nam | 25/02/1993 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Nam | |
| 310 | Nguyễn Văn | Vĩnh | Nam | 24/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Đắk Nông | |
| 311 | Mai Hoàng | Vũ | Nam | 29/11/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Gia Lai | X |
| 312 | Nguyễn Anh | Vũ | Nam | 16/05/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | |
| 313 | Nguyễn Đắc | Vũ | Nam | 17/12/1997 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | |
| 314 | Nguyễn Đức | Vũ | Nam | 08/07/2004 | Điện công nghiệp | Quảng Nam | |
| 315 | Nguyễn Văn | Vũ | Nam | 07/07/2004 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Trị | X |
| 316 | Tô Đông | Vũ | Nam | 18/11/2004 | Vh Nm Thủy Điện | Quảng Bình | |
| 317 | Trần Văn | Vũ | Nam | 09/07/2001 | Điện công nghiệp | Quảng Trị | X |
| 318 | Đặng Công | Vui | Nam | 15/12/2003 | CN KT Đ-Điện tử | Quảng Nam | X |
| 319 | Nguyễn Tấn | Vương | Nam | 22/07/2004 | Thí Nghiệm Điện | Quảng Nam | X |
| 320 | Đồng Khang | Vỹ | Nam | 22/03/2004 | QL,VH, SC | Gia Lai | X |