TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
Số: 1175/CĐMT-ĐT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quảng Nam, ngày 14 tháng 10 năm 2011 |
THÔNG BÁO
V/v Lịch học lần 2 học kỳ II năm học 2010-2011
Trên cơ sở kế hoạch đã được Hiệu trưởng phê duyệt, phòng Đào tạo lập lịch học lần 2 các học phần thiếu điểm cho các HSSV các khóa chính quy trong học kỳ II năm học 2010-2011, cụ thể như sau:
I- Hệ cao đẳng:
Tt |
Môn học |
Số
Tiết |
Số lượng HSSV |
Lịch học |
Phòng học |
Giáo viên dạy |
1 |
Tiếng Anh 1 |
45 |
37 |
Tối 2,4 |
201G2 |
Lại Thị Ngọc Trang |
2 |
Toán A2 |
45 |
29 |
Tối 6,CN |
201G2 |
Lê Thúy An |
3 |
NLMLN2 |
60 |
62 |
Tối 2,4,6 |
205G2 |
An Thị Hà |
4 |
Vật lý |
60 |
23 |
Sáng T7-Chiều CN |
205G1 |
Nguyễn Tấn Xứng |
5 |
ĐLCMĐCSVN |
45 |
13 |
ChiềuT7-Sáng CN |
205G1 |
Nguyễn Thị Xuân Phong |
6 |
Toán kinh tế |
75 |
24 |
SángT7- Chiều CN |
206G1 |
Trần Lê Hương Ly |
7 |
CSKTĐ1 |
60 |
133 |
Lớp1:Tối 2,4,6
Lớp2: Tối 3,5,7
Lớp3:ChiềuT7-SángCN |
202G2
202G2
206G1 |
Lớp1: Lê Công Hân
Lớp2: Doãn Bá Khưu
Lớp3: Nguyễn Đình Sương |
8 |
CSKTĐ2 |
75 |
54 |
Tối 3,5,7 |
205G2 |
Trần Trung Dũng |
9 |
LT Mạch 1 |
45 |
20 |
Tối 3,5 |
303G2 |
Bùi Phước Khánh |
10 |
Đo lường điện |
60 |
62 |
Lớp 1: Sáng T7-Chiều CN
Lớp 2: ChiềuT7-Sáng CN |
207G1
207G1 |
Nguyễn Hữu Quỳnh Kha
Trần Văn Minh |
11 |
Cơ ứng dụng |
45 |
37 |
ChiềuT7-Sáng CN |
301G1 |
Võ Đình Định |
12 |
Vật liệu điện |
30 |
55 |
Lớp1:SángCN
Lớp2:ChiềuCN |
204G1
204G1 |
Lớp 1: Bùi Thị Hạnh Tiên
Lớp 2: Phạm Thị Hiền |
13 |
Lưới điện 1 |
60 |
197 |
Lớp1:Tối 2,4,6
Lớp2:Tối 2,4,6
Lớp3:Tối 3,5,7
Lớp4:Tối 3,5,7 |
203G2
204G2
203G2
204G2 |
Lớp 1: Ngô Văn Hưng
Lớp 2: Lê Thị Nhung
Lớp 3: Trần Ngọc Hải
Lớp 4: Trần Đình Duy |
14 |
PĐNMĐ |
75 |
168 |
Lớp1:Tối 2,4,6
Lớp2: Tối 2,4,6
Lớp3: Tối 3,5,7
Lớp4: Tối 3,5,7 |
301G2
302G2
301G2
302G2 |
Lớp 1: Dương Tấn Hưng
Lớp 2: Nguyễn Văn Thu
Lớp 3: Trần Văn Lâm
Lớp 4: Trần Duy Linh |
15 |
Vi xử lý |
45 |
13 |
Tối 2,4 |
303G2 |
Lữ Đình Vũ |
16 |
KT điện tử |
60 |
40 |
Tối 3,5,7 |
304G2 |
Mai Thị Kim Liên |
17 |
CĐ quá độ |
45 |
34 |
Tối 6,CN |
404G2 |
Huỳnh Thanh Tịnh |
18 |
Mạch ĐT 1 |
45 |
44 |
Tối 6,CN |
303G2 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
II- Hệ trung cấp chuyên nghiệp:
Tt |
Môn học |
Số
Tiết |
Số lượng HSSV |
Lịch học
|
Phòng học |
Giáo viên dạy |
1 |
Chính trị 2 |
45 |
11 |
SángT7-Chiều CN |
305G1 |
Nguyễn Tiến Dũng |
2 |
Tiếng Anh 2 |
75 |
64 |
Lớp 1: Tối 2,4,6
Lớp 2: Tối 3,5,7 |
401G2
401G2 |
Lớp 1: Hà Thị Mỹ Nhung
Lớp 2: Huỳnh Thị Tuyết |
3 |
Máy điện |
60 |
51 |
ChiềuT7-SángCN |
301G1 |
Nguyễn Lê Như Quỳnh |
4 |
CSKTĐ 1 |
60 |
75 |
Lớp1: SángT7-ChiềuCN
Lớp2:ChiềuT7-Sáng CN |
302G1
302G1 |
Lớp1:Lê Công Hân
Lớp2:Nguyễn Văn Thu |
5 |
CSKTĐ 2 |
45 |
148 |
Lớp 1:Tối 2,4
Lớp 2:Tối 6,CN
Lớp 3:Tối 3,5 |
402G2
402G2
402G2 |
Lớp 1: Lê Tự Duy Phong
Lớp 2: Huỳnh Tấn Khoa
Lớp 3: Trần Đình Sơn |
6 |
Cơ ứng dụng |
30 |
9 |
Chiều CN-P207G1 |
303G1 |
Võ Đình Định |
7 |
PĐNMĐ 1 |
45 |
187 |
Lớp 1:Tối 2,4
Lớp 2:Tối 6,CN
Lớp 3:Tối 3,5
Lớp 4:Tối 7,CN |
403G2
403G2
403G2
404G2 |
Lớp 1:Nguyễn Thị Ngọc Thư
Lớp 2: Trần Duy Linh
Lớp 3: Hoàng Thị Hồng Anh
Lớp 4: Nguyễn Văn Lân |
8 |
Linh kiện ĐT |
30 |
8 |
Sáng CN |
303G1 |
Nguyễn Việt Dũng |
9 |
KT điện tử |
45 |
43 |
Tối 3,5 |
207G1 |
Nguyễn Thu Thảo |
10 |
PLC |
45 |
35 |
ChiềuT7-Sáng CN |
304G1 |
Ngô Đình Vĩnh |
11 |
Mạch điện tử |
45 |
10 |
Tối 2,4 |
207G1 |
Lữ Đình Vũ |
-Buổi tối bắt đầu học lúc 18h30, mỗi buổi học 3 tiết.
-Thứ 7, chủ nhật: Buổi sáng bắt đầu học 7h, mỗi buổi học 4 tiết; buổi chiều bắt đầu học lúc 13h30, mỗi buổi học 3 tiết.
-Thời gian học: Từ 17/10/2011 đến 11/12/2011
-Giáo viên nhận danh sách học sinh học lại tại phòng Đào tạo vào ngày 17/10/2011.
Nơi nhận:
- P1,P3,P5,K1,K2,K3,K4,K6;
- Thông báo;
- Website trường;
- Lưu: VT, ĐT. |
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
VÕ ĐÌNH ĐỊNH |