QUYẾT ĐỊNH
V/v Công nhận tốt nghiệp lần 2 cho học sinh khóa K18T, K17T
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
Căn cứ quyết định số 3017/QĐ-BGD&ĐT ngày 19/06/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo v/v thành lập Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung trên cơ sở Trường Trung học Điện 3 trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam;
Căn cứ quyết định số 40/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 01/8/2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy;
Căn cứ biên bản cuộc họp Hội đồng xét tốt nghiệp lần 2 khoá K5C, K2CHL, K18T, K17T, K1CnC, K22Tn, K23Tn, K24Tn ngày 08/3/2012;
Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công nhận và cấp bằng tốt nghiệp Trung cấp chuyên nghiệp cho 104 học sinh khoá K18T và 09 học sinh khoá K17T (có danh sách kèm theo) cụ thể như sau:
-Loại Trung bình khá: 57 học sinh
-Loại Trung bình: 56 học sinh
Điều 2: Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Trưởng phòng Công tác HS-SV, Trưởng phòng Tài chính - kế toán và những học sinh có tên trong danh sách tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Lưu: VT, ĐT. |
HIỆU TRƯỞNG
đã ký Nguyễn Xuân Bản |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2009-2011
(Kèm theo QĐ số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1. |
Phạm Hoàng |
Minh |
13/03/1991 |
Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH1 |
2. |
Nguyễn |
Ngọc |
11/07/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH1 |
3. |
Nguyễn Ngọc |
Tài |
16/08/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH1 |
4. |
Nguyễn Văn |
Hưởng |
20/05/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH1 |
5. |
Hà Minh |
Khanh |
24/01/1990 |
Quảng Trị |
Nam |
Trung bình |
K18TH1 |
6. |
Võ Việt |
Cường |
24/06/1990 |
Phú Yên |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
7. |
Hồ Ngọc |
Hải |
13/08/1989 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
8. |
Võ Văn |
Lin |
25/08/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
9. |
Nguyễn |
Quốc |
03/01/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
10. |
Kiều Duy |
Dương |
11/07/1988 |
Khánh Hòa |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
11. |
Nguyễn Quốc |
Học |
10/02/1990 |
Quảng Bình |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
12. |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
05/10/1990 |
Quảng Bình |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
13. |
Trần Văn |
Nhật |
18/06/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH2 |
14. |
Trương Công |
Tân |
02/10/1991 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH2 |
15. |
Lưu Ngọc |
Trịnh |
10/10/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH2 |
16. |
Nguyễn Thành |
Trung |
23/02/1991 |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
17. |
Lữ Văn |
Tuấn |
31/12/1991 |
Nghệ An |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH2 |
18. |
Phùng Thanh |
Việt |
20/08/1988 |
Bình Định |
Nam |
Trung bình |
K18TH2 |
19. |
Lê Việt |
Hoàn |
08/09/1989 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Trung bình |
K18TH3 |
20. |
Lê Văn |
Hoàng |
28/02/1991 |
Thanh Hóa |
Nam |
Trung bình |
K18TH3 |
21. |
Lê Xuân |
Vinh |
09/11/1986 |
Khánh Hòa |
Nam |
Trung bình |
K18TH3 |
22. |
Nguyễn Quang |
Đức |
05/05/1991 |
Quảng Trị |
Nam |
Trung bình |
K18TH3 |
23. |
Trương Thanh |
Hưng |
23/07/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH3 |
24. |
Lê Văn |
Lộc |
22/11/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH3 |
25. |
Lữ Hoàng |
Nguyên |
29/08/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH3 |
26. |
Lê Sơn |
Toàn |
10/05/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH3 |
27. |
Võ Hoàng Anh |
Tuấn |
26/09/1989 |
Quảng Bình |
Nam |
Trung bình |
K18TH3 |
28. |
Nguyễn Văn |
Vinh |
19/05/1990 |
Thanh Hóa |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH3 |
29. |
Đỗ Văn |
Khanh |
20/08/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH4 |
30. |
Phạm Văn |
Thao |
15/08/1990 |
Nghệ An |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH4 |
31. |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
22/07/1990 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
32. |
Lê |
Hoàng |
08/11/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH5 |
33. |
Trần Văn |
Hồng |
12/09/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
34. |
Trần Văn |
Lợi |
24/03/1991 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Trung bình |
K18TH5 |
35. |
Đinh Nguyễn Quang |
Minh |
27/09/1987 |
Đồng Nai |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
36. |
Võ Như |
Niệm |
21/07/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
37. |
Lê Kim |
Phúc |
03/02/1991 |
Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình |
K18TH5 |
38. |
Nguyễn Thái |
Sơn |
25/02/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH5 |
39. |
Nguyễn Văn |
Thơm |
05/12/1991 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
40. |
Nguyễn Tấn Duy |
Toàn |
23/03/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
41. |
Nguyễn Tiến |
Việt |
02/09/1990 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Trung bình |
K18TH5 |
42. |
Lê Văn |
Xin |
20/11/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH5 |
43. |
Dương Ngọc |
Anh |
10/11/1989 |
Gia Lai |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
44. |
Võ Tấn |
Ánh |
19/03/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
45. |
Tiêu Thanh |
Bình |
22/08/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH6 |
46. |
Nguyễn Ngọc |
Điệp |
12/03/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
47. |
Đoàn Ngọc |
Hùng |
13/03/1990 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình |
K18TH6 |
48. |
Dương |
Nam |
10/10/1990 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
49. |
Nguyễn Tấn |
Tài |
20/07/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
50. |
Trần Bá |
Tiên |
30/01/1990 |
Quảng Bình |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
51. |
Ngô Quang |
Tiến |
01/08/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH6 |
52. |
Nguyễn Thanh |
Tiến |
07/05/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
53. |
Trương Huy |
Tín |
02/01/1988 |
Phú Yên |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
54. |
Phạm Ngọc |
Trưc |
16/05/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
55. |
Đặng Công |
Vân |
04/04/1985 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
56. |
Nguyễn Viết |
Việt |
02/02/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
57. |
Nguyễn Trường |
Kỳ |
06/08/1989 |
Gia Lai |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH6 |
58. |
Huỳnh Viết |
Chánh |
10/12/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH7 |
59. |
Nguyễn Thanh |
Hạ |
20/10/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH7 |
60. |
Nguyễn Thành |
Trung |
22/11/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH7 |
61. |
Trần Hữu |
Biên |
01/07/1988 |
Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
62. |
Đỗ Thị Ngọc |
Châu |
20/01/1990 |
Bình Định |
Nữ |
Trung bình |
K18TH8 |
63. |
Phạm Thanh |
Cường |
14/07/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
64. |
Nguyễn Trí |
Hải |
26/05/1988 |
Nghệ An |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
65. |
Phan Tá |
Quyên |
14/12/1988 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
66. |
Võ Hoàng |
Việt |
20/04/1991 |
Khánh Hòa |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
67. |
Nguyễn Thanh |
Đào |
10/02/1987 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
68. |
Mai Văn |
Dũng |
10/02/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
69. |
Lê Thế |
Hải |
26/07/1991 |
Thanh Hóa |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
70. |
Lê Nhật |
Huy |
18/02/1991 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
71. |
Phan Quốc |
Kỳ |
15/09/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
72. |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
12/09/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH8 |
73. |
Nguyễn Công |
Nhân |
10/11/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
74. |
Trương Văn |
Phúc |
05/10/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
75. |
Nguyễn Cao |
Thạch |
02/02/1983 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH8 |
76. |
Trần |
Khương |
27/03/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH9 |
77. |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
06/05/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH9 |
78. |
Lê Phước |
Tấn |
20/11/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH9 |
79. |
Hứa Văn |
Hoàng |
19/03/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH9 |
80. |
Nguyễn Đăng |
Khánh |
16/05/1987 |
Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH9 |
81. |
Phạm Khắc |
Nhân |
01/07/1990 |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH9 |
82. |
Nguyễn Văn |
Tâm |
25/06/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH9 |
83. |
Nguyễn Bảo |
Trọng |
20/02/1991 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình |
K18TH9 |
84. |
Cao Xuân |
Hải |
30/10/1989 |
Quảng Bình |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH10 |
85. |
Hà Triệu |
Thịnh |
28/07/1991 |
Quảng Trị |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH10 |
86. |
Nguyễn Văn |
Thuận |
27/02/1991 |
Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH10 |
87. |
Nguyễn Phước |
Tú |
13/04/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TH10 |
88. |
Phạm Phú |
Vương |
04/11/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TH10 |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Ngành: Điện tử Viễn thông - Khoá học: 2008 - 2010
(Kèm theo QĐ số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1. |
Nguyễn Đức Quốc |
Chí |
14/07/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TV1 |
2. |
Trần Trung |
Hiếu |
26/08/1991 |
Đà Nẵng |
Nam |
Trung bình |
K18TV1 |
3. |
Huỳnh Việt |
Đức |
27/05/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TV1 |
4. |
Ca Quốc |
Hùng |
23/09/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV1 |
5. |
Dương Quang |
Lộc |
18/06/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TV1 |
6. |
Trương Tấn |
Lợi |
10/08/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K18TV1 |
7. |
Phạm Đình |
Nhật |
17/07/1991 |
Ninh Bình |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV1 |
8. |
Dương Ngọc |
Sơn |
20/08/1991 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV1 |
9. |
Võ Văn |
Tấn |
01/08/1987 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình |
K18TV1 |
10. |
Nguyễn Văn |
Duy |
04/04/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Nam |
Trung bình |
K18TV2 |
11. |
Nguyễn Văn |
Khánh |
11/09/1991 |
Quảng Ngãi |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV2 |
12. |
Trần Đăng |
Khoa |
25/02/1990 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV2 |
13. |
Nguyễn Thị |
Loan |
12/04/1989 |
Hà Tĩnh |
Nữ |
Trung bình |
K18TV2 |
14. |
Dương |
Minh |
18/01/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV2 |
15. |
Trần Minh |
Thảo |
12/01/1991 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV2 |
16. |
Nguyễn Đình |
Trí |
30/09/1990 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình khá |
K18TV2 |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Ngành: Hệ thống điện - Khóa học: 2008-2010
(Kèm theo QĐ số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1. |
Nguyễn Hữu Minh |
Hùng |
05/06/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K17TH8 |
2. |
Nguyễn Nho Oanh |
Lực |
02/11/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K17TH4 |
3. |
Phan Phúc |
Bảo |
24/10/1989 |
Đăk Lăk |
Nam |
Trung bình khá |
K17TH7 |
4. |
Nguyễn Bá |
Tuyên |
03/02/1990 |
Hà Tĩnh |
Nam |
Trung bình |
K17TH3 |
5. |
Trương Thý Thái |
Phán |
29/06/1988 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K17TH11 |
6. |
Phạm Ngọc |
Long |
22/02/1990 |
Phú Yên |
Nam |
Trung bình khá |
K17TH8 |
7. |
Phan Quốc |
Nam |
08/05/1989 |
Quảng Bình |
Nam |
Trung bình |
K17TH6 |
8. |
Phạm Hữu |
Trung |
01/11/1989 |
Quảng Nam |
Nam |
Trung bình |
K17TH6 |
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Ngành: Điện tử Viễn thông - Khoá học: 2008 - 2010
(Kèm theo QĐ số /QĐ-CĐMT ngày /3/2012)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Xếp loại |
Lớp |
1. |
Phạm Văn |
Dũng |
06/01/1988 |
Thanh Hóa |
Nam |
Trung bình |
K17TV1 |
|
|
|
|
|
|
|
|