TT |
MÔN HỌC |
SL HS THIẾU ĐIỂM |
SỐ TIẾT |
THỜI GIAN HỌC |
GIÁO VIÊN DẠY |
1. |
Vật liệu điện |
18 |
30 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 2,4,6
(3 tiết)
P.104G1 |
Bùi Thị Hạnh Tiên |
2. |
Máy điện 2 |
84 |
45 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 2,4,6
(3 tiết)
L1: P.105G1
L2: P.106G1 |
1. Nguyễn Lê Như Quỳnh
L1: K19TH1,6,7,10
2. Phan Xuân Tưởng
L2: K19TH2,3,4,5,8,9,11,12 |
3. |
Đo lường điện |
81 |
45 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 3,5,7
(3 tiết)
L1: P.104G1
L2: P.105G1 |
1. Nguyễn Hữu Quỳnh Kha
L1: K19TH1,2,3,4,6
2. Trần Văn Minh
L2: K19TH5,7,8,9,10,11,12 |
4. |
An toàn điện |
31 |
45 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 3,5,7
(3 tiết)
P.106G1 |
Nguyễn Hoàng Việt |
5. |
SDNL tiết kiệm hiệu quả |
08 |
30 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 3,5,7
(3 tiết)
P.107G1 |
Doãn Bá Khưu |
6. |
KT cao áp |
60 |
45 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 2,4,6
(3 tiết)
L1: P.107G1
L2: P.201G1 |
1. Lê Việt Hùng
L1: K19TH2,3,5,10
2. Lê Thị Mỵ Linh
L2: K19TH1,4,6,7,8,9,11,12 |
7. |
PĐNMĐ2 |
161 |
60 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 7h00
thứ 7+CN
(5 tiết)
L1: P.104G1
L2: P.105G1
L3: P.106G1
L4: P.107G1 |
1. Nguyễn Phú Thạch
L1: K19TH1,2,5
2. Trần Ngọc Hải
L2: K19TH3,8,9
3. Nguyễn Văn Thu
L3: K19TH4,6,11
4. Hoàng Thị Hồng Anh
L4: K19TH7,10,12 |
8. |
Mạch điện tử 2 |
10 |
45 |
Từ 22/3 đến 20/5/2012 |
Từ 18h30 thứ 2,4,6
(3 tiết)
P.202G1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |