\
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015 (HỌC LẠI)
I. THI, KIỂM TRA LẦN 1:
1. KHOÁ K9C
| MÔN THI | THỜI GIAN | PHÒNG THI | HÌNH THỨC THI |
| GIỜ | NGÀY |
| Vật liệu điện | 18h30 | 20/10/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| Lưới điện 1 | 18h30 | 03/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Cung cấp điện 1 | 18h30 | 06/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| KT an toàn & VSCN | 07h00 | 01/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Vi mạch số | 18h30 | 05/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Vi xử lý | 18h30 | 11/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Tiếng anh Chuyên ngành | 18h30 | 17/10/14 | 02 phòng G1 | Bán trắc nghiệm (giấy) |
| ĐL Cách mạng ĐCSVN | 18h30 | 04/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Đo lường điện | 07h00 | 09/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Tài chính DN | 18h30 | 05/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
2. KHÓA K10C
| MÔN THI | THỜI GIAN | PHÒNG THI | HÌNH THỨC THI |
| GIỜ | NGÀY |
| Hóa đại cương | 07h00 | 07/12/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Vật lý 2 | 07h00 | 18/10/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Tin học 2 | 18h30 | 03/11/14 | 02 phòng G1 | Tự luận |
| NL Mac-Lênin 2 | 18h30 | 04/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Toán A2 | 18h30 | 06/11/14 | 02 phòng G1 | Tự luận |
| Máy điện 1 | 08h00 | 08/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Tiếng Anh 1 | 13h30 | 09/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Mạch điện 1 | 18h30 | 11/11/14 | 04 phòng G1 | Tự luận |
| Pháp luật | 18h30 | 06/10/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
3. KHÓA KK21T+K22T
| MÔN THI | THỜI GIAN | PHÒNG THI | HÌNH THỨC THI |
| GIỜ | NGÀY |
| Anh Văn 2 | 07h00 | 02/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Máy điện 1 | 18h30 | 03/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| Khí cụ điện | 18h30 | 07/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| KT Điện tử | 18h30 | 02/12/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Đo lường điện | 07h00 | 26/10/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
II. THI, KIỂM TRA LẦN 2:
1. KHOÁ K9C
| MÔN THI | THỜI GIAN | PHÒNG THI | HÌNH THỨC THI |
| GIỜ | NGÀY |
| Vật liệu điện | 18h30 | 27/10/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| Lưới điện 1 | 18h30 | 10/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Cung cấp điện 1 | 18h30 | 13/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| KT an toàn & VSCN | 07h00 | 08/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Vi mạch số | 18h30 | 12/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Vi xử lý | 18h30 | 18/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Tiếng anh Chuyên ngành | 18h30 | 24/10/14 | 01 phòng G1 | Bán trắc nghiệm (giấy) |
| ĐL Cách mạng ĐCSVN | 18h30 | 14/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Đo lường điện | 07h00 | 16/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Tài chính DN | 18h30 | 11/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
2. KHÓA K10C
| MÔN THI | THỜI GIAN | PHÒNG THI | HÌNH THỨC THI |
| GIỜ | NGÀY |
| Hóa đại cương | 07h00 | 14/12/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Vật lý 2 | 07h00 | 25/10/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Tin học 2 | 18h30 | 10/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| NL Mac-Lênin 2 | 18h30 | 12/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Toán A2 | 18h30 | 14/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| Máy điện 1 | 07h00 | 15/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Tiếng Anh 1 | 08h00 | 16/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Mạch điện 1 | 18h30 | 18/11/14 | 04 phòng G1 | Tự luận |
| Pháp luật | 18h30 | 13/10/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
3. KHÓA KK21T+K22T
| MÔN THI | THỜI GIAN | PHÒNG THI | HÌNH THỨC THI |
| GIỜ | NGÀY |
| Anh Văn 2 | 17h15 | 10/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |
| Máy điện 1 | 18h30 | 12/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| Khí cụ điện | 18h30 | 14/11/14 | 01 phòng G1 | Tự luận |
| KT Điện tử | 18h30 | 09/12/14 | 01 phòng G1 | Tự luận (đề mở) |
| Đo lường điện | 08h00 | 01/11/14 | P. máy tính | Trắc nghiệm |